| 28 Nov 2024-8:00 pm
Slavia Praha
Slavia Praha
w w d l l
1 : 2
Kết thúc
Fenerbahce
Fenerbahce
d w d d l
T. Chorý
7'
E. Džeko
35'
Y. En-Nesyri
85'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
31
A. Kinský
18
J. Bořil
4
D. Zima
3
T. Holeš
12
E. Diouf
19
O. Dorley
10
C. Zafeiris
21
D. Douděra
17
L. Provod
25
T. Chorý
14
S. Michez
40
D. Livaković
16
M. Müldür
6
A. Djiku
3
S. Akaydın
21
B. Osayi-Samuel
13
Fred
5
İ. Yüksek
53
S. Szymański
97
A. Saint-Maximin
9
E. Džeko
10
D. Tadić
field field
Bàn thắng
T. Chorý (Người kiến tạo: L. Provod)
7'
35'
Bàn thắng
E. Džeko (Người kiến tạo: S. Szymański)
85'
Bàn thắng
Y. En-Nesyri (Người kiến tạo: D. Tadić)
Slavia Praha
Fenerbahce
Bàn thắng 1:0 7'
T. Chorý
Người kiến tạo: L. Provod
Thẻ vàng 17'
C. Zafeiris
Foul
33' Thẻ vàng
A. Saint-Maximin
Foul
35' 1:1 Bàn thắng
E. Džeko
Người kiến tạo: S. Szymański
41' Thẻ vàng
Fred
Argument
41' Thẻ vàng
E. Džeko
Argument
Thẻ vàng 45'
L. Provod
Argument
45' Thẻ vàng
S. Akaydın
Argument
Thẻ vàng 48'
E. Diouf
Foul
Thẻ vàng 53'
T. Chorý
Foul
Thay người 55'
In:M. Jurásek
Out:S. Michez
66' Thẻ vàng
D. Tadić
Argument
Thay người 72'
In:M. Chytil
Out:T. Chorý
Thay người 72'
In:I. Schranz
Out:L. Provod
78' Thay người
In:Y. En-Nesyri
Out:E. Džeko
78' Thay người
In:İ. Kahveci
Out:A. Saint-Maximin
82' Thẻ vàng
İ. Yüksek
Foul
85' 1:2 Bàn thắng
Y. En-Nesyri
Người kiến tạo: D. Tadić
Thay người 87'
In:D. Pech
Out:C. Zafeiris
Thay người 87'
In:D. Fila
Out:J. Bořil
90' +1' Thay người
In:Y. Akçiçek
Out:S. Szymański
90' +4' Thay người
In:C. Tosun
Out:D. Tadić
Slavia Praha
31
g
3
d
4
d
18
d
87'
17'87'
19
m
12
d
48'
14
f
55'
25
f
7'53'72'
17
m
45'72'
Thay người
55'
13
f
72'
26
f
72'
48
m
87'
11
f
87'
28
m
5
d
6
m
33
d
24
g
Fenerbahce
45'
6
d
90'
82'
13
m
41'
10
f
66'90'
9
f
35'41'78'
33'78'
Thay người
78'85'
78'
23
f
90'
90'
20
f
54
g
Slavia Praha
Fenerbahce
Không trúng đích 17
Trúng đích 6
Trúng đích 3
Không trúng đích 2
4 Yellow Cards 6
4 Corners 2
16 Fouls 18
2 Offsides 1
53 Ball Possession 47
23 Shots 5
6 Shots on Goal 3
1 Goals 2
P