| 5 Nov 2024-5:45 pm
PSV Eindhoven
PSV Eindhoven
d l l d d
4 : 0
Kết thúc
Girona
Girona
w l w l w
R. Flamingo
16'
M. Tillman
33'
S. Bakayoko
83'
L. Krejčí
88'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
W. Benítez
32
M. Dams
18
O. Boscagli
6
R. Flamingo
2
R. Karsdorp
7
M. Tillman
17
Mauro Júnior
20
G. Til
10
N. Lang
9
L. de Jong
11
S. Bakayoko
13
P. Gazzaniga
17
D. Blind
18
L. Krejčí
5
David López
4
Arnau Martínez
28
Silvi
21
Y. Herrera
3
Miguel Gutiérrez
20
Bryan Gil
6
D. van de Beek
19
B. Miovski
field field
Bàn thắng
R. Flamingo (Người kiến tạo: M. Tillman)
16'
Bàn thắng
M. Tillman (Người kiến tạo: N. Lang)
33'
Bàn thắng
S. Bakayoko (Người kiến tạo: M. Tillman)
83'
Goal (own)
88'
PSV Eindhoven
Girona
Bàn thắng 1:0 16'
R. Flamingo
Người kiến tạo: M. Tillman
Bàn thắng 2:0 33'
M. Tillman
Người kiến tạo: N. Lang
Thẻ vàng 40'
L. de Jong
Foul
40' Thẻ vàng
Arnau Martínez
Argument
48' Thẻ vàng
Bryan Gil
Foul
55' 2nd Yellow > Red Card
Arnau Martínez
Foul
Thẻ vàng 58'
R. Karsdorp
Foul
Thẻ vàng 60'
M. Dams
Foul
60' Thay người
In:Juanpe
Out:D. van de Beek
61' Thay người
In:Oriol Romeu
Out:Y. Herrera
Thay người 64'
In:C. Driouech
Out:N. Lang
67' Thay người
In:C. Stuani
Out:B. Miovski
Thay người 71'
In:I. Saibari
Out:R. Karsdorp
Thay người 71'
In:F. Oppegård
Out:M. Dams
VAR 77'
Goal cancelled
78' Thay người
In:M. Kim
Out:Bryan Gil
79' Thay người
In:Jastin García
Out:Silvi
Bàn thắng 3:0 83'
S. Bakayoko
Người kiến tạo: M. Tillman
Thay người 85'
In:R. Pepi
Out:L. de Jong
Thay người 85'
In:I. Babadi
Out:G. Til
Phản lưới 4:0 88'
L. Krejčí
Thẻ vàng 90' +1'
S. Bakayoko
Argument
90' +1' Thẻ vàng
C. Stuani
Argument
90' +1' Thẻ vàng
P. Gazzaniga
Argument
PSV Eindhoven
58'71'
16'
32
d
60'71'
20
m
85'
33'
83'90'
40'85'
10
f
64'
Thay người
64'
34
m
71'
71'
14
f
85'
26
m
85'
16
g
24
g
37
m
Girona
90'
40'55'
88'
17
d
21
m
61'
28
m
79'
20
f
48'78'
19
f
67'
60'
Thay người
15
d
60'
61'
7
f
67'90'
29
f
78'
79'
25
g
PSV Eindhoven
Girona
Không trúng đích 13
Trúng đích 12
Trúng đích 3
Không trúng đích 4
4 Yellow Cards 4
0 2d Yellow / Red Cards 1
7 Corners 3
11 Fouls 10
1 Offsides 2
62 Ball Possession 38
25 Shots 7
12 Shots on Goal 3
4 Goals 0
P