| 12 Dec 2024-5:45 pm
PAOK
PAOK
l l d l w
5 : 0
Kết thúc
Ferencvarosi TC
Ferencvarosi TC
l l w w w
Taison
10'
Brandon Thomas
29'
F. Chalov
76'
A. Živković
80'
K. Despodov
89'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
42
D. Kotarski
21
A. Baba
5
G. Michailidis
16
T. Kędziora
19
Jonny
27
M. Ozdoev
2
M. Camara
11
Taison
7
G. Konstantelias
14
A. Živković
71
Brandon Thomas
90
D. Dibusz
99
C. Ramírez
3
S. Gartenmann
27
I. Cissé
25
Č. Makreckis
88
P. Rommens
80
D. Maïga
20
A. Traoré
15
M. Abu Fani
30
Z. Gruber
11
Matheus Saldanha
field field
Bàn thắng
Taison (Người kiến tạo: G. Konstantelias)
10'
Bàn thắng
Brandon Thomas (Người kiến tạo: A. Živković)
29'
Bàn thắng
F. Chalov (Người kiến tạo: K. Despodov)
76'
Bàn thắng (Penalty)
80'
Bàn thắng
K. Despodov (Người kiến tạo: Jonny)
89'
PAOK
Ferencvarosi TC
Bàn thắng 1:0 10'
Taison
Người kiến tạo: G. Konstantelias
13' Thẻ vàng
Matheus Saldanha
Foul
Bàn thắng 2:0 29'
Brandon Thomas
Người kiến tạo: A. Živković
31' Thẻ vàng
M. Abu Fani
Foul
37' Thẻ vàng
C. Ramírez
Foul
Thẻ vàng 45' +2'
Taison
Argument
45' +2' Thẻ vàng
Z. Gruber
Argument
46' Thay người
In:K. Zachariassen
Out:P. Rommens
Thẻ vàng 50'
M. Camara
Foul
Thay người 62'
In:F. Chalov
Out:Brandon Thomas
66' Thay người
In:V. Misidjan
Out:Z. Gruber
66' Thay người
In:Kady
Out:A. Traoré
Thay người 74'
In:K. Despodov
Out:Taison
Bàn thắng 3:0 76'
F. Chalov
Người kiến tạo: K. Despodov
77' Thay người
In:Raul Gustavo
Out:I. Cissé
77' Thay người
In:A. Tóth
Out:D. Maïga
Bàn thắng (Penalty) 4:0 80'
A. Živković
Thay người 83'
In:S. Shoretire
Out:A. Živković
Thay người 84'
In:Stefan Schwab
Out:M. Camara
Bàn thắng 5:0 89'
K. Despodov
Người kiến tạo: Jonny
PAOK
19
d
21
d
2
m
50'84'
27
m
80'83'
11
f
10'45'74'
29'62'
Thay người
9
f
62'76'
74'89'
83'
84'
15
d
Ferencvarosi TC
90
g
27
d
77'
37'
80
m
77'
88
m
46'
30
f
45'66'
31'
20
f
66'
13'
Thay người
46'
66'
10
m
66'
77'
64
m
77'
54
d
1
g
22
d
PAOK
Ferencvarosi TC
Không trúng đích 6
Trúng đích 7
Trúng đích 2
Không trúng đích 7
2 Yellow Cards 4
3 Corners 2
11 Fouls 14
1 Offsides 1
50 Ball Possession 50
13 Shots 9
7 Shots on Goal 2
5 Goals 0
P