| 22 Oct 2024-4:45 pm
Monaco
Monaco
w w d w d
5 : 1
Kết thúc
FK Crvena Zvezda
FK Crvena Zvezda
l l w l l
T. Minamino
20'
B. Embolo
45'+4'
W. Singo
54'
T. Minamino
70'
M. Akliouche
90'+6'
P. Ndiaye
27'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
R. Majecki
12
Caio Henrique
5
J. Kehrer
17
W. Singo
2
Vanderson
6
D. Zakaria
15
M. Camara
7
E. Ben Seghir
18
T. Minamino
11
M. Akliouche
36
B. Embolo
1
M. Ilić
14
P. Olayinka
24
Y. Djiga
5
U. Spajić
66
Seol Young-Woo
15
S. Katompa Mvumpa
6
Rade Krunić
21
T. Elšnik
55
A. Maksimović
17
Bruno Duarte
9
P. Ndiaye
field field
Bàn thắng
T. Minamino (Người kiến tạo: W. Singo)
20'
27'
Bàn thắng (Penalty)
Bàn thắng
45'
+4
Bàn thắng
W. Singo (Người kiến tạo: J. Kehrer)
54'
Bàn thắng
T. Minamino (Người kiến tạo: B. Embolo)
70'
Bàn thắng
M. Akliouche (Người kiến tạo: T. Minamino)
90'
+6
Monaco
FK Crvena Zvezda
7' Thay người
In:Dálcio
Out:Bruno Duarte
Bàn thắng 1:0 20'
T. Minamino
Người kiến tạo: W. Singo
Thẻ vàng 26'
J. Kehrer
Foul
27' 1:1 Bàn thắng (Penalty)
P. Ndiaye
45' +2' Thẻ vàng
A. Maksimović
Time wasting
Bàn thắng 2:1 45' +4'
B. Embolo
Thay người 46'
In:A. Golovin
Out:E. Ben Seghir
Bàn thắng 3:1 54'
W. Singo
Người kiến tạo: J. Kehrer
VAR 59'
Goal cancelled
60' Thay người
In:L. Ilić
Out:S. Katompa Mvumpa
60' Thay người
In:M. Rodić
Out:Rade Krunić
Bàn thắng 4:1 70'
T. Minamino
Người kiến tạo: B. Embolo
74' Thay người
In:A. Katai
Out:A. Maksimović
75' Thay người
In:G. Kanga
Out:P. Ndiaye
Thay người 77'
In:K. Diatta
Out:Caio Henrique
Thay người 77'
In:G. Ilenikhena
Out:B. Embolo
Thay người 77'
In:S. Magassa
Out:M. Camara
Thay người 87'
In:E. Matazo
Out:D. Zakaria
Bàn thắng 5:1 90' +6'
M. Akliouche
Người kiến tạo: T. Minamino
Monaco
2
d
17
d
54'
5
d
26'
77'
15
m
77'
87'
90'
20'70'
46'
36
f
45'77'
Thay người
10
m
46'
88
m
77'
77'
27
m
77'
8
m
87'
16
g
13
d
4
d
50
g
41
f
FK Crvena Zvezda
Thay người
22
7'
60'
23
d
60'
10
m
74'
8
m
75'
27
f
77
g
Monaco
FK Crvena Zvezda
Không trúng đích 19
Trúng đích 8
Trúng đích 2
Không trúng đích 3
1 Yellow Cards 1
8 Corners 5
16 Fouls 8
2 Offsides 0
70 Ball Possession 30
27 Shots 5
8 Shots on Goal 2
5 Goals 1
P