| 24 Oct 2024-4:45 pm
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
w w w l l
1 : 2
Kết thúc
Real Sociedad
Real Sociedad
d w l d w
D. Turgeman
81'
Jon Pacheco
19'
Sergio Gómez
64'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
90
Roei Mashpati
27
O. Davidzada
13
R. Shlomo
18
N. Stojić
4
S. Lemkin
28
I. Sissokho
16
G. Kanichowsky
36
I. Shahar
42
Dor Peretz
17
Weslley Patati
19
E. Madmon
13
Unai Marrero
12
Javi López
20
Jon Pacheco
21
N. Aguerd
27
J. Aramburu
4
Martín Zubimendi
14
T. Kubo
23
Brais Méndez
22
Beñat Turrientes
10
Mikel Oyarzabal
19
U. Sadiq
field field
19'
Bàn thắng
Jon Pacheco (Người kiến tạo: Brais Méndez)
64'
Bàn thắng
Sergio Gómez (Người kiến tạo: S. Becker)
Bàn thắng
D. Turgeman (Người kiến tạo: O. Davida)
81'
Maccabi Tel Aviv
Real Sociedad
12' Thẻ vàng
T. Kubo
Foul
19' 0:1 Bàn thắng
Jon Pacheco
Người kiến tạo: Brais Méndez
Thẻ vàng 37'
Weslley Patati
Foul
59' Thay người
In:S. Becker
Out:Beñat Turrientes
59' Thay người
In:Sergio Gómez
Out:Mikel Oyarzabal
61' VAR
Goal cancelled
64' 0:2 Bàn thắng
Sergio Gómez
Người kiến tạo: S. Becker
Thay người 70'
In:S. Jehezkel
Out:O. Davidzada
Thay người 70'
In:J. van Overeem
Out:I. Sissokho
Thay người 71'
In:O. Davida
Out:Dor Peretz
Thay người 71'
In:Henry Addo
Out:I. Shahar
73' Thẻ vàng
Javi López
Foul
Thẻ vàng 75'
O. Davida
Argument
75' Thay người
In:Barrenetxea
Out:T. Kubo
Thay người 76'
In:D. Turgeman
Out:E. Madmon
76' Thay người
In:Elustondo
Out:J. Aramburu
Thẻ vàng 80'
J. van Overeem
Foul
Bàn thắng 1:2 81'
D. Turgeman
Người kiến tạo: O. Davida
84' Thay người
In:Jon Ander Olasagasti
Out:Brais Méndez
2nd Yellow > Red Card 88'
O. Davida
Foul
Thẻ vàng 88'
S. Jehezkel
Argument
Maccabi Tel Aviv
4
d
18
d
13
d
70'
70'
37'
42
m
71'
36
m
71'
19
f
76'
Thay người
70'88'
70'80'
20
m
71'
77
m
71'75'88'
76'81'
2
d
23
g
55
d
33
f
15
f
Real Sociedad
76'
21
d
19'
73'
59'
84'
14
f
12'75'
19
f
Thay người
59'64'
11
f
59'
75'
6
d
76'
2
d
Maccabi Tel Aviv
Real Sociedad
Không trúng đích 8
Trúng đích 4
Trúng đích 5
Không trúng đích 7
4 Yellow Cards 2
1 2d Yellow / Red Cards 0
2 Corners 6
8 Fouls 14
2 Offsides 2
37 Ball Possession 63
12 Shots 12
4 Shots on Goal 5
1 Goals 2
P