| 12 Dec 2024-8:00 pm
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
l l l l w
2 : 1
Kết thúc
Rīgas FS
Rīgas FS
l d l d l
Idan Nachmias
16'
N. Stojić
69'
R. Savaļnieks
52'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
90
Roei Mashpati
3
R. Revivo
13
R. Shlomo
18
N. Stojić
5
Idan Nachmias
16
G. Kanichowsky
14
J. van Overeem
33
H. Layous
42
Dor Peretz
17
Weslley Patati
9
D. Turgeman
40
F. Ondoa
43
Ž. Lipušček
23
H. Prenga
30
H. Njie
8
L. Odisharia
18
D. Zelenkovs
26
S. Panič
27
A. Markhiev
11
R. Savaļnieks
17
A. Kouadio
9
J. Ikaunieks
field field
Bàn thắng
Idan Nachmias (Người kiến tạo: Weslley Patati)
16'
52'
Bàn thắng
R. Savaļnieks (Người kiến tạo: S. Panič)
Bàn thắng
N. Stojić (Người kiến tạo: Weslley Patati)
69'
Maccabi Tel Aviv
Rīgas FS
Bàn thắng 1:0 16'
Idan Nachmias
Người kiến tạo: Weslley Patati
46' Thay người
In:E. Stuglis
Out:H. Njie
52' 1:1 Bàn thắng
R. Savaļnieks
Người kiến tạo: S. Panič
Thay người 57'
In:S. Lemkin
Out:R. Shlomo
66' Thay người
In:D. Lemajič
Out:A. Kouadio
68' Thẻ vàng
L. Odisharia
Foul
Bàn thắng 2:1 69'
N. Stojić
Người kiến tạo: Weslley Patati
Thay người 77'
In:I. Sissokho
Out:G. Kanichowsky
Thay người 77'
In:S. Jehezkel
Out:H. Layous
77' Thay người
In:P. Mareš
Out:L. Odisharia
83' Thẻ vàng
A. Markhiev
Foul
Thẻ vàng 84'
Weslley Patati
Foul
89' Thay người
In:L. Silagadze
Out:D. Zelenkovs
Thay người 90' +3'
In:O. Davida
Out:D. Turgeman
Thay người 90' +3'
In:E. Madmon
Out:Weslley Patati
90' +10' VAR
Penalty confirmed
Maccabi Tel Aviv
16'
18
d
69'
13
d
57'
3
d
77'
84'90'
42
m
33
f
77'
90'
Thay người
4
d
57'
77'
77'
77
m
90'
19
f
90'
20
m
15
f
2
d
7
f
23
g
Rīgas FS
40
g
30
m
46'
23
d
52'
83'
26
m
89'
68'77'
17
f
66'
Thay người
21
d
46'
66'
25
d
77'
89'
15
f
16
g
Maccabi Tel Aviv
Rīgas FS
Không trúng đích 5
Trúng đích 5
Trúng đích 4
Không trúng đích 10
1 Yellow Cards 2
1 Corners 4
11 Fouls 14
2 Offsides 2
53 Ball Possession 47
10 Shots 14
5 Shots on Goal 4
2 Goals 1
P