| 25 Sep 2024-7:00 pm
Ludogorets
Ludogorets
l w l w w
0 : 2
Kết thúc
Slavia Praha
Slavia Praha
w w w l w
M. Jurásek
37'
M. Chytil
65'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
S. Padt
17
Son
4
Dinis Almeida
24
O. Verdon
16
A. Witry
6
J. Piotrowski
30
Pedro Naressi
7
Rick
12
Rwan Cruz
11
Caio Vidal
9
K. Duah
31
A. Kinský
18
J. Bořil
4
D. Zima
3
T. Holeš
12
E. Diouf
19
O. Dorley
10
C. Zafeiris
6
C. Wallem
17
L. Provod
35
M. Jurásek
25
T. Chorý
field field
37'
Bàn thắng
M. Jurásek (Người kiến tạo: T. Chorý)
65'
Bàn thắng
M. Chytil (Người kiến tạo: L. Provod)
Ludogorets
Slavia Praha
14' Thẻ vàng
T. Chorý
Foul
Thẻ vàng 22'
Pedro Naressi
Foul
37' 0:1 Bàn thắng
M. Jurásek
Người kiến tạo: T. Chorý
Thẻ vàng 41'
Caio Vidal
Argument
60' Thay người
In:M. Chytil
Out:T. Chorý
60' Thay người
In:O. Lingr
Out:M. Jurásek
65' 0:2 Bàn thắng
M. Chytil
Người kiến tạo: L. Provod
Thay người 66'
In:A. Camara
Out:K. Duah
Thay người 66'
In:I. Chochev
Out:Pedro Naressi
70' Thẻ vàng
E. Diouf
Foul
Thay người 74'
In:Erick Marcus
Out:Caio Vidal
Thay người 74'
In:Deroy Duarte
Out:J. Piotrowski
74' Thay người
In:O. Zmrzlý
Out:E. Diouf
81' Thay người
In:S. Michez
Out:C. Zafeiris
81' Thay người
In:F. Prebsl
Out:L. Provod
Thay người 83'
In:G. Rusev
Out:Rick
85' Thẻ vàng
J. Bořil
Foul
Ludogorets
1
g
16
d
24
d
17
d
Son
22'66'
74'
11
f
41'74'
12
f
7
f
83'
9
f
66'
Thay người
20
m
66'
18
m
66'
74'
74'
19
f
83'
39
g
67
g
14
d
Slavia Praha
31
g
3
d
4
d
18
d
85'
6
m
81'
19
m
12
d
70'74'
37'60'
17
m
81'
25
f
14'60'
Thay người
32
m
60'
13
f
60'65'
33
d
74'
14
f
81'
28
m
81'
24
g
50
g
48
m
53
f
Ludogorets
Slavia Praha
Không trúng đích 9
Trúng đích 1
Trúng đích 5
Không trúng đích 7
2 Yellow Cards 3
3 Corners 7
11 Fouls 26
2 Offsides 2
43 Ball Possession 57
10 Shots 12
1 Shots on Goal 5
0 Goals 2
P