| 7 Nov 2024-5:45 pm
Galatasaray
Galatasaray
l l w d w
3 : 2
Kết thúc
Tottenham
Tottenham
l w w l w
Y. Akgün
6'
V. Osimhen
31'
V. Osimhen
39'
W. Lankshear
18'
D. Solanke
69'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
F. Muslera
42
A. Bardakcı
23
K. Ayhan
6
D. Sánchez
11
Y. Akgün
20
Gabriel Sara
34
L. Torreira
53
B. Yılmaz
10
D. Mertens
9
M. Icardi
45
V. Osimhen
20
F. Forster
14
A. Gray
33
B. Davies
6
R. Drăgușin
23
Pedro Porro
10
J. Maddison
8
Y. Bissouma
15
L. Bergvall
7
H. Son
42
W. Lankshear
22
B. Johnson
field field
Bàn thắng
6'
18'
Bàn thắng
W. Lankshear (Người kiến tạo: B. Johnson)
Bàn thắng
V. Osimhen (Người kiến tạo: D. Mertens)
31'
Bàn thắng
V. Osimhen (Người kiến tạo: D. Mertens)
39'
69'
Bàn thắng
D. Solanke (Người kiến tạo: Pedro Porro)
Galatasaray
Tottenham
Bàn thắng 1:0 6'
Y. Akgün
Thẻ vàng 16'
D. Mertens
Foul
18' 1:1 Bàn thắng
W. Lankshear
Người kiến tạo: B. Johnson
Bàn thắng 2:1 31'
V. Osimhen
Người kiến tạo: D. Mertens
32' Thẻ vàng
R. Drăgușin
Foul
Bàn thắng 3:1 39'
V. Osimhen
Người kiến tạo: D. Mertens
46' Thay người
In:R. Bentancur
Out:B. Johnson
46' Thay người
In:D. Kulusevski
Out:H. Son
48' Thẻ vàng
D. Kulusevski
Foul
53' Thẻ vàng
W. Lankshear
Foul
Thẻ vàng 54'
Gabriel Sara
Foul
60' 2nd Yellow > Red Card
W. Lankshear
Foul
60' Thẻ vàng
Y. Bissouma
Argument
66' Thay người
In:P. Sarr
Out:J. Maddison
66' Thay người
In:D. Solanke
Out:L. Bergvall
69' 3:2 Bàn thắng
D. Solanke
Người kiến tạo: Pedro Porro
Thay người 73'
In:H. Ziyech
Out:D. Mertens
Thay người 80'
In:K. Demirbay
Out:V. Osimhen
Thay người 80'
In:E. Jelert
Out:Y. Akgün
Thay người 85'
In:B. Kutlu
Out:Gabriel Sara
Thay người 85'
In:M. Batshuayi
Out:M. Icardi
90' +3' Thẻ vàng
R. Bentancur
Argument
Thẻ vàng 90' +6'
L. Torreira
Time wasting
Galatasaray
23
d
53
f
90'
54'85'
11
f
6'80'
10
f
16'73'
45
f
31'39'80'
9
f
85'
Thay người
22
m
73'
24
d
80'
80'
85'
18
m
85'
12
g
30
f
25
d
83
m
Tottenham
20
g
32'
33
d
14
m
66'
60'
66'
22
f
46'
18'53'60'
7
f
46'
Thay người
46'48'
46'90'
19
f
66'69'
29
m
66'
13
d
64
m
40
g
Galatasaray
Tottenham
Không trúng đích 18
Trúng đích 10
Trúng đích 3
Không trúng đích 2
3 Yellow Cards 5
0 2d Yellow / Red Cards 1
8 Corners 0
14 Fouls 10
4 Offsides 3
54 Ball Possession 46
28 Shots 5
10 Shots on Goal 3
3 Goals 2
P