UEFA Champions League 2024-2025 | Second qualifying round
| 23 Jul 2024-6:30 pm
FC Lugano
FC Lugano
l l
3 : 4
Kết thúc
Fenerbahce
Fenerbahce
A. El Wafi
4'
U. Bislimi
64'
M. Valenzuela
90'+4'
E. Džeko
45'+1'
E. Džeko
46'
E. Džeko
67'
F. Kadıoğlu
73'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
A. Saipi
23
M. Valenzuela
22
A. El Wafi
6
A. Papadopoulos
46
M. Zanotti
8
A. Grgić
20
O. Doumbia
21
Y. Cimignani
25
U. Bislimi
10
M. Bottani
31
I. Aliseda
40
D. Livaković
24
Jayden Oosterwolde
6
A. Djiku
2
Ç. Söyüncü
21
B. Osayi-Samuel
53
S. Szymański
33
Rade Krunić
35
Fred
11
R. Kent
9
E. Džeko
10
D. Tadić
field field
Bàn thắng
A. El Wafi (Người kiến tạo: A. Grgić)
4'
45'
+1
Bàn thắng (Penalty)
46'
Bàn thắng
E. Džeko (Người kiến tạo: D. Tadić)
Bàn thắng
U. Bislimi (Người kiến tạo: M. Bottani)
64'
67'
Bàn thắng
E. Džeko (Người kiến tạo: S. Szymański)
73'
Bàn thắng
F. Kadıoğlu (Người kiến tạo: Fred)
Bàn thắng
90'
+4
FC Lugano
Fenerbahce
Bàn thắng 1:0 4'
A. El Wafi
Người kiến tạo: A. Grgić
18' Thẻ vàng
Ç. Söyüncü
Argument
Thẻ vàng 29'
A. El Wafi
Foul
45' +1' 1:1 Bàn thắng (Penalty)
E. Džeko
45' +3' Thẻ vàng
D. Tadić
Argument
46' 1:2 Bàn thắng
E. Džeko
Người kiến tạo: D. Tadić
Thẻ vàng 59'
A. Papadopoulos
Argument
Thay người 61'
In:L. Mai
Out:Y. Cimignani
Bàn thắng 2:2 64'
U. Bislimi
Người kiến tạo: M. Bottani
67' 2:3 Bàn thắng
E. Džeko
Người kiến tạo: S. Szymański
68' Thay người
In:İ. Kahveci
Out:R. Kent
69' Thay người
In:F. Kadıoğlu
Out:D. Tadić
69' Thay người
In:M. Müldür
Out:B. Osayi-Samuel
Thẻ vàng 69'
M. Bottani
Foul
70' Thẻ vàng
Jayden Oosterwolde
Foul
Thẻ vàng 71'
A. Grgić
Foul
Thay người 71'
In:Daniel Dos Santos
Out:U. Bislimi
Thay người 72'
In:H. Mahou
Out:M. Bottani
Thay người 72'
In:K. Przybyłko
Out:I. Aliseda
73' 2:4 Bàn thắng
F. Kadıoğlu
Người kiến tạo: Fred
Thẻ vàng 77'
M. Zanotti
Simulation
Thay người 80'
In:H. Mahmoud
Out:A. Grgić
80' Thay người
In:C. Tosun
Out:E. Džeko
86' Thay người
In:M. Yandaş
Out:Fred
Bàn thắng 3:4 90' +4'
M. Valenzuela
90' +5' Thẻ vàng
C. Tosun
Argument
FC Lugano
1
g
46
d
77'
59'
22
d
4'29'
90'
20
m
8
m
71'80'
10
f
69'72'
25
m
64'71'
61'
31
f
72'
Thay người
17
d
61'
72'
18
m
72'
29
m
80'
58
g
7
m
99
g
28
m
Fenerbahce
69'
18'
6
d
35
m
86'
10
f
45'69'
9
f
45'46'67'80'
11
f
68'
Thay người
68'
69'73'
69'
23
f
80'90'
86'
28
m
70
f
94
d
54
g
FC Lugano
Fenerbahce
Không trúng đích 8
Trúng đích 4
Trúng đích 6
Không trúng đích 4
5 Yellow Cards 4
2 Corners 4
12 Fouls 8
55 Ball Possession 45
12 Shots 10
4 Shots on Goal 6
3 Goals 4
P