| 17 Sep 2023-1:30 pm
FC Heidenheim
FC Heidenheim
l l d
4 : 2
Kết thúc
Werder Bremen
Werder Bremen
l l w
T. Kleindienst
5'
Eren Dinkçi
44'
Eren Dinkçi
68'
Jan-Niklas Beste
76'
M. Ducksch
49'
M. Weiser
64'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
K. Müller
19
J. Föhrenbach
4
T. Siersleben
6
P. Mainka
23
Haktab Omar Traore
30
N. Theuerkauf
33
L. Maloney
37
Jan-Niklas Beste
18
M. Pieringer
8
Eren Dinkçi
10
T. Kleindienst
1
J. Pavlenka
32
Marco Friedl
4
N. Stark
5
A. Pieper
3
A. Jung
6
J. Stage
36
C. Groß
20
Romano Schmid
8
M. Weiser
29
N. Woltemade
9
D. Kownacki
field field
Bàn thắng (Penalty)
5'
Bàn thắng
Eren Dinkçi (Người kiến tạo: T. Kleindienst)
44'
49'
Bàn thắng
64'
Bàn thắng
M. Weiser (Người kiến tạo: O. Deman)
Bàn thắng
Eren Dinkçi (Người kiến tạo: Jan-Niklas Beste)
68'
Bàn thắng
Jan-Niklas Beste (Người kiến tạo: T. Kleindienst)
76'
FC Heidenheim
Werder Bremen
VAR 4'
Penalty confirmed
Bàn thắng (Penalty) 1:0 5'
T. Kleindienst
Bàn thắng 2:0 44'
Eren Dinkçi
Người kiến tạo: T. Kleindienst
46' Thay người
In:O. Deman
Out:A. Jung
46' Thay người
In:M. Ducksch
Out:D. Kownacki
46' Thay người
In:M. Veljković
Out:Marco Friedl
49' 2:1 Bàn thắng
M. Ducksch
Thẻ vàng 50'
Haktab Omar Traore
Foul
64' 2:2 Bàn thắng
M. Weiser
Người kiến tạo: O. Deman
64' Thay người
In:R. Borré
Out:N. Woltemade
Bàn thắng 3:2 68'
Eren Dinkçi
Người kiến tạo: Jan-Niklas Beste
Thay người 73'
In:D. Thomalla
Out:M. Pieringer
Thay người 73'
In:A. Beck
Out:N. Theuerkauf
Bàn thắng 4:2 76'
Jan-Niklas Beste
Người kiến tạo: T. Kleindienst
Thay người 82'
In:K. Sessa
Out:Eren Dinkçi
Thay người 82'
In:F. Pick
Out:Jan-Niklas Beste
84' Thay người
In:J. Njinmah
Out:C. Groß
Thay người 90' +1'
In:T. Keller
Out:T. Kleindienst
90' +5' Thẻ vàng
N. Stark
Foul
FC Heidenheim
Thay người
21
73'
73'
17
82'
82'
90'
Werder Bremen
90'
46'
64'
84'
6
m
46'
46'
64'
Thay người
46'
2
d
46'
46'49'
64'
17
f
84'
23
14
m
FC Heidenheim
Werder Bremen
Không trúng đích 13
Trúng đích 5
Trúng đích 4
Không trúng đích 7
1 Yellow Cards 1
10 Corners 1
20 Fouls 8
1 Offsides 2
41 Ball Possession 59
18 Shots 11
5 Shots on Goal 4
4 Goals 2
P