UEFA Champions League 2024-2025 | Second qualifying round
| 23 Jul 2024-6:00 pm
Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
6 : 2
Kết thúc
FK Partizan
FK Partizan
M. Shaparenko
40'
V. Brazhko
43'
O. Karavaiev
45'+1'
V. Kabaiev
55'
D. Popov
83'
O. Pikhalionok
90'+2'
Matheus Saldanha
22'
Matheus Saldanha
66'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
H. Bushchan
2
K. Vivcharenko
4
D. Popov
3
M. Diachuk
20
O. Karavaiev
10
M. Shaparenko
6
V. Brazhko
29
V. Buialskyi
22
V. Kabaiev
11
V. Vanat
7
A. Yarmolenko
1
A. Jovanović
5
N. Antić
18
N. Mujakić
6
S. Marković
25
Nathan De Medina
29
G. Zahid
77
Goh Young-Jun
33
Kervin Arriaga
15
A. Kalulu
11
Matheus Saldanha
7
X. Severina
field field
22'
Bàn thắng (Penalty)
Bàn thắng
M. Shaparenko (Người kiến tạo: V. Kabaiev)
40'
Bàn thắng
43'
Bàn thắng
O. Karavaiev (Người kiến tạo: V. Vanat)
45'
+1
Bàn thắng
V. Kabaiev (Người kiến tạo: V. Brazhko)
55'
66'
Bàn thắng
Bàn thắng
D. Popov (Người kiến tạo: N. Voloshyn)
83'
Bàn thắng
O. Pikhalionok (Người kiến tạo: N. Voloshyn)
90'
+2
Dynamo Kyiv
FK Partizan
1' Thẻ vàng
Matheus Saldanha
Foul
11' Thẻ vàng
Nathan De Medina
Foul
22' 0:1 Bàn thắng (Penalty)
Matheus Saldanha
Bàn thắng 1:1 40'
M. Shaparenko
Người kiến tạo: V. Kabaiev
Bàn thắng 2:1 43'
V. Brazhko
Bàn thắng 3:1 45' +1'
O. Karavaiev
Người kiến tạo: V. Vanat
46' Thay người
In:A. Šćekić
Out:Goh Young-Jun
Thay người 46'
In:N. Malysh
Out:O. Karavaiev
Thay người 46'
In:O. Pikhalionok
Out:V. Buialskyi
Thẻ vàng 47'
V. Brazhko
Foul
Bàn thắng 4:1 55'
V. Kabaiev
Người kiến tạo: V. Brazhko
60' Thay người
In:A. Filipović
Out:Nathan De Medina
60' Thay người
In:Z. Ibrahim
Out:X. Severina
60' Thay người
In:B. Natcho
Out:G. Zahid
66' 4:2 Bàn thắng
Matheus Saldanha
Thay người 69'
In:N. Voloshyn
Out:A. Yarmolenko
77' Thay người
In:N. Trifunović
Out:A. Kalulu
81' Thẻ vàng
Kervin Arriaga
Foul
Bàn thắng 5:2 83'
D. Popov
Người kiến tạo: N. Voloshyn
Thay người 86'
In:J. Lonwijk
Out:M. Shaparenko
Thay người 86'
In:O. Andriievskyi
Out:V. Brazhko
Bàn thắng 6:2 90' +2'
O. Pikhalionok
Người kiến tạo: N. Voloshyn
Dynamo Kyiv
45'46'
4
d
83'
46'
43'47'86'
40'86'
69'
11
f
22
m
55'
Thay người
46'90'
23
d
46'
69'
86'
17
m
86'
51
g
30
m
40
d
FK Partizan
11'60'
5
d
81'
46'
29
m
60'
60'
1'22'66'
15
f
77'
Thay người
46'
39
f
60'
10
m
60'
60'
77'
16
m
31
g
Dynamo Kyiv
FK Partizan
1 Yellow Cards 3
6 Goals 2
P