| 7 Nov 2024-8:00 pm
Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
l d l l l
0 : 4
Kết thúc
Ferencvarosi TC
Ferencvarosi TC
d d l l w
B. Varga
54'
K. Zachariassen
56'
B. Varga
67'
Matheus Saldanha
76'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
H. Bushchan
44
V. Dubinchak
32
T. Mykhavko
40
K. Bilovar
20
O. Karavaiev
10
M. Shaparenko
6
V. Brazhko
29
V. Buialskyi
22
V. Kabaiev
11
V. Vanat
9
N. Voloshyn
90
D. Dibusz
99
C. Ramírez
3
S. Gartenmann
27
I. Cissé
25
Č. Makreckis
15
M. Abu Fani
88
P. Rommens
20
A. Traoré
16
K. Zachariassen
10
Kady
19
B. Varga
field field
54'
Bàn thắng
B. Varga (Người kiến tạo: Kady)
56'
Bàn thắng
67'
Bàn thắng
B. Varga (Người kiến tạo: Kady)
76'
Bàn thắng
Matheus Saldanha (Người kiến tạo: Z. Gruber)
Dynamo Kyiv
Ferencvarosi TC
VAR 16'
Card upgrade
Thẻ đỏ 17'
V. Dubinchak
Violent conduct
22' Thẻ vàng
K. Zachariassen
Foul
Thay người 24'
In:K. Vivcharenko
Out:V. Buialskyi
41' Thẻ vàng
Č. Makreckis
Argument
54' 0:1 Bàn thắng
B. Varga
Người kiến tạo: Kady
55' Thay người
In:E. Botka
Out:I. Cissé
56' 0:2 Bàn thắng
K. Zachariassen
Thẻ vàng 58'
M. Shaparenko
Argument
58' Thẻ vàng
P. Rommens
Foul
Thay người 63'
In:E. Guerrero
Out:V. Vanat
Thay người 63'
In:V. Rubchynskyi
Out:M. Shaparenko
Thay người 63'
In:M. Braharu
Out:V. Kabaiev
64' Thay người
In:D. Maïga
Out:P. Rommens
64' Thay người
In:N. Kaján
Out:Č. Makreckis
67' 0:3 Bàn thắng
B. Varga
Người kiến tạo: Kady
75' Thay người
In:Matheus Saldanha
Out:B. Varga
76' Thay người
In:Z. Gruber
Out:A. Traoré
76' 0:4 Bàn thắng
Matheus Saldanha
Người kiến tạo: Z. Gruber
Thay người 80'
In:D. Popov
Out:T. Mykhavko
Thẻ vàng 89'
V. Brazhko
Foul
Dynamo Kyiv
40
d
80'
17'
24'
89'
58'63'
11
f
63'
22
m
63'
Thay người
24'
63'
45
m
63'
63'
4
d
80'
23
d
51
g
Ferencvarosi TC
90
g
41'64'
27
d
55'
88
m
58'64'
10
m
22'56'
20
f
76'
19
f
54'67'75'
Thay người
21
d
55'
80
m
64'
54
d
64'
75'76'
30
f
76'
65
g
17
d
22
d
64
m
1
g
Dynamo Kyiv
Ferencvarosi TC
Không trúng đích 10
Trúng đích 0
Trúng đích 13
Không trúng đích 14
2 Yellow Cards 3
1 Red Cards 0
5 Corners 11
3 Fouls 11
3 Offsides 2
37 Ball Possession 63
10 Shots 27
0 Shots on Goal 13
0 Goals 4
P