BSC Young Boys
BSC Young Boys
d l l w l
3 : 2
Kết thúc
Galatasaray
Galatasaray
w l l d l
Joël Monteiro
3'
Joël Monteiro
45'+4'
F. Ugrinic
86'
M. Batshuayi
66'
M. Batshuayi
72'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
26
D. von Ballmoos
3
J. Hadjam
4
T. Zoukrou
13
M. Camara
27
L. Blum
11
E. Colley
30
S. Lauper
20
C. Niasse
77
Joël Monteiro
7
F. Ugrinic
35
S. Ganvoula
1
F. Muslera
17
D. Köhn
42
A. Bardakcı
25
V. Nelsson
24
E. Jelert
20
Gabriel Sara
34
L. Torreira
7
M. Aktürkoğlu
10
D. Mertens
53
B. Yılmaz
9
M. Icardi
field field
Bàn thắng
Joël Monteiro (Người kiến tạo: F. Ugrinic)
3'
Bàn thắng
Joël Monteiro (Người kiến tạo: S. Ganvoula)
45'
+4
66'
Bàn thắng
72'
Bàn thắng
M. Batshuayi (Người kiến tạo: M. Aktürkoğlu)
Bàn thắng (Penalty)
86'
BSC Young Boys
Galatasaray
Bàn thắng 1:0 3'
Joël Monteiro
Người kiến tạo: F. Ugrinic
22' Thẻ vàng
A. Bardakcı
Time wasting
Thẻ vàng 26'
J. Hadjam
Time wasting
Thẻ vàng 29'
S. Lauper
Foul
Thay người 32'
In:M. Keller
Out:D. von Ballmoos
Thẻ vàng 43'
C. Niasse
Foul
Bàn thắng 2:0 45' +4'
Joël Monteiro
Người kiến tạo: S. Ganvoula
45' +6' Thẻ vàng
L. Torreira
Argument
46' Thay người
In:H. Ziyech
Out:D. Mertens
46' Thay người
In:G. Güvenç
Out:F. Muslera
66' Thay người
In:M. Batshuayi
Out:E. Jelert
66' 2:1 Bàn thắng
M. Batshuayi
Thay người 67'
In:N. Persson
Out:J. Hadjam
Thẻ vàng 70'
M. Camara
Foul
72' 2:2 Bàn thắng
M. Batshuayi
Người kiến tạo: M. Aktürkoğlu
Thay người 74'
In:D. Males
Out:C. Niasse
Thay người 74'
In:M. Elia
Out:Joël Monteiro
Thay người 74'
In:C. Itten
Out:S. Ganvoula
79' Thay người
In:L. Dubois
Out:B. Yılmaz
VAR 83'
Penalty confirmed
84' 2nd Yellow > Red Card
A. Bardakcı
Handball
Bàn thắng (Penalty) 3:2 86'
F. Ugrinic
87' Thay người
In:B. Kutlu
Out:M. Icardi
BSC Young Boys
32'
27
d
13
d
70'
3
d
26'67'
3'45'74'
20
m
43'74'
30
m
29'
11
m
74'
86'
Thay người
33
g
32'
19
d
67'
9
f
74'
39
m
74'
15
f
74'
40
g
14
m
10
m
5
d
23
d
Galatasaray
46'
24
d
66'
25
d
22'84'
17
d
45'
53
f
79'
10
f
46'
9
f
87'
Thay người
22
m
46'
46'
66'66'72'
15
d
79'
18
m
87'
83
m
14
f
11
f
BSC Young Boys
Galatasaray
Không trúng đích 11
Trúng đích 5
Trúng đích 8
Không trúng đích 13
4 Yellow Cards 2
0 2d Yellow / Red Cards 1
6 Corners 7
18 Fouls 9
5 Offsides 1
48 Ball Possession 52
16 Shots 21
5 Shots on Goal 8
3 Goals 2
P