| 3 Oct 2024-7:00 pm
Besiktas
Besiktas
d w l
1 : 3
Kết thúc
Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt
w w w d w
A. Masuaku
90'+3'
Omar Marmoush
19'
J. Dina Ebimbe
22'
A. Knauff
82'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
30
E. Destanoğlu
26
A. Masuaku
14
F. Uduokhai
3
G. de Abreu
2
J. Svensson
73
C. Ndour
83
Gedson Fernandes
23
E. Muçi
27
Rafa
7
M. Rashica
17
C. Immobile
40
Kauã Santos
29
N. Nkounkou
3
A. Theate
4
Robin Koch
13
R. Kristensen
27
M. Götze
18
M. Dahoud
16
H. Larsson
26
J. Dina Ebimbe
7
Omar Marmoush
9
I. Matanović
field field
19'
Bàn thắng (Penalty)
22'
Bàn thắng
J. Dina Ebimbe (Người kiến tạo: Robin Koch)
82'
Bàn thắng
A. Knauff (Người kiến tạo: I. Matanović)
Bàn thắng
A. Masuaku (Người kiến tạo: E. Muçi)
90'
+3
Besiktas
Eintracht Frankfurt
11' VAR
Card reviewed
Thẻ vàng 17'
F. Uduokhai
Argument
19' 0:1 Bàn thắng (Penalty)
Omar Marmoush
22' 0:2 Bàn thắng
J. Dina Ebimbe
Người kiến tạo: Robin Koch
Thẻ vàng 33'
C. Immobile
Persistent fouling
46' Thay người
In:F. Chaïbi
Out:M. Götze
48' Thẻ vàng
Robin Koch
Foul
Thẻ vàng 56'
C. Ndour
Foul
62' Thay người
In:A. Knauff
Out:J. Dina Ebimbe
63' Thay người
In:H. Ekitike
Out:Omar Marmoush
Thay người 64'
In:S. Kılıçsoy
Out:M. Rashica
Thay người 64'
In:O. Bulut
Out:J. Svensson
67' Thẻ vàng
N. Nkounkou
Foul
74' Thay người
In:E. Skhiri
Out:H. Larsson
Thay người 77'
In:S. Uçan
Out:C. Ndour
Thay người 77'
In:João Mário
Out:Gedson Fernandes
82' 0:3 Bàn thắng
A. Knauff
Người kiến tạo: I. Matanović
Thay người 85'
In:M. Hekimoğlu
Out:C. Immobile
86' Thay người
In:A. Amenda
Out:N. Nkounkou
90' +1' Thẻ vàng
H. Ekitike
Foul
Bàn thắng 1:3 90' +3'
A. Masuaku
Người kiến tạo: E. Muçi
Besiktas
64'
17'
26
d
90'
77'
73
m
56'77'
64'
27
m
23
m
33'85'
Thay người
64'
4
d
64'
77'
8
m
77'
85'
5
d
71
m
79
d
77
f
53
d
Eintracht Frankfurt
48'
3
d
67'86'
22'62'
16
m
74'
18
m
27
m
46'
19'63'
Thay người
46'
36
f
62'82'
11
f
63'90'
15
m
74'
5
d
86'
20
m
47
m
19
f
33
g
34
d
43
g
Besiktas
Eintracht Frankfurt
Không trúng đích 16
Trúng đích 11
Trúng đích 5
Không trúng đích 6
3 Yellow Cards 3
11 Corners 1
10 Fouls 11
1 Offsides 3
65 Ball Possession 35
27 Shots 11
11 Shots on Goal 5
1 Goals 3
P