| 29 Aug 2024-5:00 pm
Apoel Nicosia
Apoel Nicosia
w d l d l
2 : 1
Penalties 2-4
Rīgas FS
Rīgas FS
l l w w w
M. Sušić
75'
A. Donis
90'+4'
J. Ikaunieks
40'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
27
V. Belec
19
Xavi Quintillà
5
Lasha Dvali
3
R. Petrović
29
I. Chebake
77
D. Ndongala
44
K. Sarfo
8
Sergio Tejera
7
M. Meyer
10
Marquinhos
9
Y. El-Arabi
40
F. Ondoa
43
Ž. Lipušček
2
D. Balodis
23
H. Prenga
8
L. Odisharia
26
S. Panič
27
A. Markhiev
11
R. Savaļnieks
9
J. Ikaunieks
17
A. Kouadio
7
I. Diomandé
field field
40'
Bàn thắng
J. Ikaunieks (Người kiến tạo: R. Savaļnieks)
Bàn thắng
M. Sušić (Người kiến tạo: D. Ndongala)
75'
Bàn thắng
A. Donis (Người kiến tạo: M. Sušić)
90'
+4
Apoel Nicosia
Rīgas FS
20' Thay người
In:R. Ndjiki
Out:I. Diomandé
23' Thẻ vàng
A. Markhiev
40' 0:1 Bàn thắng
J. Ikaunieks
Người kiến tạo: R. Savaļnieks
Thẻ vàng 44'
I. Chebake
52' Thẻ vàng
J. Ikaunieks
Thay người 53'
In:A. Donis
Out:Marquinhos
Thay người 53'
In:M. Sušić
Out:I. Chebake
56' Thẻ vàng
H. Prenga
60' Thẻ vàng
L. Odisharia
Thay người 65'
In:S. Dražić
Out:M. Meyer
67' Thay người
In:Emerson Deocleciano
Out:R. Ndjiki
67' Thay người
In:V. Osuagwu
Out:A. Kouadio
67' Thẻ vàng
A. Kouadio
Thẻ vàng 67'
V. Belec
Bàn thắng 1:1 75'
M. Sušić
Người kiến tạo: D. Ndongala
Thay người 80'
In:G. Kostadinov
Out:Sergio Tejera
Thẻ vàng 90' +1'
R. Petrović
90' +2' Thay người
In:M. Ķigurs
Out:V. Osuagwu
Bàn thắng 2:1 90' +4'
A. Donis
Người kiến tạo: M. Sušić
94' Thẻ vàng
Ž. Lipušček
Thẻ vàng 98'
A. Donis
Thay người 105'
In:Cipriano
Out:R. Petrović
108' Thẻ vàng
M. Ķigurs
109' Thay người
In:L. Silagadze
Out:Emerson Deocleciano
110' Thay người
In:E. Stuglis
Out:L. Odisharia
Thay người 112'
In:M. Corbu
Out:D. Ndongala
120' +1' Penalty Shootout
J. Ikaunieks
Penalty Shootout 120' +2'
Y. El-Arabi
120' +3' Penalty Shootout
Ž. Lipušček
Penalty Shootout 120' +4'
K. Sarfo
120' +5' Penalty Shootout
H. Prenga
Penalty Shootout 120' +6'
Xavi Quintillà
120' +7' Penalty Shootout
S. Panič
Penalty Shootout 120' +8'
Lasha Dvali
Apoel Nicosia
27
g
67'
29
d
44'53'
90'105'
7
m
65'
80'
44
m
112'
10
f
53'
Thay người
16
d
53'75'
11
f
53'90'98'
65'
80'
4
d
105'
30
m
112'
34
d
18
m
78
g
Rīgas FS
40
g
23
d
56'
94'
23'
26
m
60'110'
40'52'
20'
17
f
67'67'
Thay người
15
f
20'67'
67'109'
67'90'
49
m
90'108'
109'
21
d
110'
16
g
30
m
Apoel Nicosia
Rīgas FS
Không trúng đích 15
Trúng đích 5
Trúng đích 3
Không trúng đích 6
4 Yellow Cards 7
5 Corners 4
15 Fouls 22
0 Offsides 1
63 Ball Possession 37
20 Shots 9
5 Shots on Goal 3
2 Goals 1
UEFA Europa League
22 Aug 2024
- 5:00 pm
Rīgas FS
2 1
Apoel Nicosia
P