Serie A 2023-2024 | Matchweek 10
| 29 Oct 2023-11:30 am
Cagliari
Cagliari
l l l l d
4 : 3
Kết thúc
Frosinone
Frosinone
d d l w l
G. Oristanio
72'
A. Makoumbou
76'
L. Pavoletti
90'+4'
L. Pavoletti
90'+6'
M. Soulé
23'
M. Soulé
37'
M. Brescianini
49'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
22
S. Scuffet
27
T. Augello
4
A. Dossena
3
E. Goldaniga
8
N. Nández
14
A. Deiola
16
M. Prati
29
A. Makoumbou
77
Zito Luvumbo
21
J. Jankto
5
M. Mancosu
80
S. Turati
3
R. Marchizza
6
S. Romagnoli
30
I. Monterisi
20
Pol Lirola
45
E. Barrenechea
4
M. Brescianini
7
J. Báez
12
Reinier
18
M. Soulé
11
M. Çuni
field field
23'
Bàn thắng
M. Soulé (Người kiến tạo: Reinier)
37'
Bàn thắng
M. Soulé (Người kiến tạo: Reinier)
49'
Bàn thắng
M. Brescianini (Người kiến tạo: Pol Lirola)
Bàn thắng
G. Oristanio (Người kiến tạo: L. Pavoletti)
72'
Bàn thắng
76'
Bàn thắng
L. Pavoletti (Người kiến tạo: B. Viola)
90'
+4
Bàn thắng
L. Pavoletti (Người kiến tạo: A. Dossena)
90'
+6
Cagliari
Frosinone
23' 0:1 Bàn thắng
M. Soulé
Người kiến tạo: Reinier
25' Thẻ vàng
S. Romagnoli
Foul
VAR 29'
Penalty confirmed
37' 0:2 Bàn thắng
M. Soulé
Người kiến tạo: Reinier
Thay người 43'
In:G. Zappa
Out:N. Nández
Thay người 46'
In:L. Pavoletti
Out:A. Deiola
49' 0:3 Bàn thắng
M. Brescianini
Người kiến tạo: Pol Lirola
56' Thay người
In:L. Garritano
Out:J. Báez
56' Thay người
In:W. Cheddira
Out:M. Çuni
Thẻ vàng 58'
M. Prati
Foul
Thay người 63'
In:G. Oristanio
Out:Zito Luvumbo
Thay người 63'
In:B. Viola
Out:M. Mancosu
Thay người 64'
In:Paulo Azzi
Out:J. Jankto
Bàn thắng 1:3 72'
G. Oristanio
Người kiến tạo: L. Pavoletti
74' Thay người
In:M. Bourabia
Out:Reinier
74' Thay người
In:A. Oyono
Out:Pol Lirola
Bàn thắng 2:3 76'
A. Makoumbou
VAR 78'
Penalty cancelled
80' Thay người
In:M. Okoli
Out:M. Brescianini
85' Thẻ vàng
M. Bourabia
Foul
87' Thẻ vàng
M. Okoli
Time wasting
Bàn thắng 3:3 90' +4'
L. Pavoletti
Người kiến tạo: B. Viola
90' +5' Thẻ vàng
R. Marchizza
Foul
Bàn thắng 4:3 90' +6'
L. Pavoletti
Người kiến tạo: A. Dossena
Cagliari
22
g
43'
27
d
76'
16
m
58'
14
m
46'
21
m
64'
63'
63'
Thay người
28
d
43'
46'90'90'
10
m
63'
63'72'
37
d
64'
32
f
20
f
33
d
Frosinone
80
g
20
d
74'
25'
90'
49'80'
18
f
23'37'
12
m
74'
7
f
56'
11
f
56'
Thay người
56'
56'
74'85'
22
d
74'
5
d
80'87'
26
f
10
f
8
m
Cagliari
Frosinone
Không trúng đích 18
Trúng đích 6
Trúng đích 6
Không trúng đích 4
1 Yellow Cards 4
5 Corners 7
8 Fouls 7
1 Offsides 3
47 Ball Possession 53
24 Shots 10
6 Shots on Goal 6
4 Goals 3
P