| 1 Oct 2023-1:30 pm
SV Darmstadt 98
SV Darmstadt 98
l l l d l
4 : 2
Kết thúc
Werder Bremen
Werder Bremen
l l w l w
M. Bader
4'
T. Skarke
25'
Marvin Mehlem
50'
T. Kempe
62'
O. Deman
70'
M. Veljković
78'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
M. Schuhen
5
Matej Maglica
23
K. Gjasula
14
Christoph Klarer
15
F. Nürnberger
11
T. Kempe
6
Marvin Mehlem
32
F. Holland
26
M. Bader
27
T. Skarke
24
L. Pfeiffer
1
J. Pavlenka
13
M. Veljković
36
C. Groß
5
A. Pieper
2
O. Deman
6
J. Stage
14
S. Lynen
20
Romano Schmid
8
M. Weiser
7
M. Ducksch
19
R. Borré
field field
Bàn thắng
M. Bader (Người kiến tạo: Marvin Mehlem)
4'
Bàn thắng
T. Skarke (Người kiến tạo: F. Nürnberger)
25'
Bàn thắng
Marvin Mehlem (Người kiến tạo: M. Bader)
50'
Bàn thắng (Penalty)
62'
70'
Bàn thắng
O. Deman (Người kiến tạo: M. Weiser)
78'
Bàn thắng
M. Veljković (Người kiến tạo: M. Ducksch)
SV Darmstadt 98
Werder Bremen
Bàn thắng 1:0 4'
M. Bader
Người kiến tạo: Marvin Mehlem
Bàn thắng 2:0 25'
T. Skarke
Người kiến tạo: F. Nürnberger
31' Thẻ vàng
S. Lynen
Foul
Thẻ vàng 40'
Marvin Mehlem
Foul
46' Thay người
In:J. Njinmah
Out:R. Borré
46' Thay người
In:N. Woltemade
Out:S. Lynen
Bàn thắng 3:0 50'
Marvin Mehlem
Người kiến tạo: M. Bader
Thẻ vàng 52'
F. Holland
Foul
Thay người 59'
In:F. Hornby
Out:L. Pfeiffer
Thay người 59'
In:M. Honsak
Out:T. Skarke
VAR 61'
Penalty confirmed
Bàn thắng (Penalty) 4:0 62'
T. Kempe
69' Thay người
In:N. Keïta
Out:Romano Schmid
70' 4:1 Bàn thắng
O. Deman
Người kiến tạo: M. Weiser
Thay người 71'
In:B. Franjić
Out:F. Holland
Thay người 71'
In:F. Schnellhardt
Out:Marvin Mehlem
78' 4:2 Bàn thắng
M. Veljković
Người kiến tạo: M. Ducksch
Thay người 80'
In:F. Ronstadt
Out:F. Nürnberger
85' Thay người
In:D. Kownacki
Out:J. Stage
86' Thay người
In:N. Rapp
Out:C. Groß
90' +3' Thẻ vàng
O. Deman
Foul
Thẻ vàng 90' +4'
B. Franjić
Foul
SV Darmstadt 98
23
m
4'
52'71'
40'50'71'
62'
80'
59'
27
f
25'59'
Thay người
59'
59'
71'90'
80'
Werder Bremen
86'
78'
69'
14
m
31'46'
6
m
85'
2
d
70'90'
46'
Thay người
46'
17
f
46'
18
m
69'
85'
23
86'
27
SV Darmstadt 98
Werder Bremen
Không trúng đích 9
Trúng đích 5
Trúng đích 6
Không trúng đích 5
3 Yellow Cards 2
2 Corners 4
19 Fouls 19
2 Offsides 6
43 Ball Possession 57
14 Shots 11
5 Shots on Goal 6
4 Goals 2
P