| 7 Nov 2024-8:00 pm
Ajax
Ajax
w w w d w
5 : 0
Kết thúc
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
w w l l l
B. Traoré
14'
K. Taylor
27'
M. Godts
39'
B. Brobbey
61'
K. Fitz-Jim
69'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
22
R. Pasveer
4
J. Hato
15
Y. Baas
24
D. Rugani
3
A. Gaaei
8
K. Taylor
21
B. van den Boomen
28
K. Fitz-Jim
11
M. Godts
9
B. Brobbey
20
B. Traoré
90
Roei Mashpati
11
S. Jehezkel
13
R. Shlomo
18
N. Stojić
6
Tyrese Asante
36
I. Shahar
16
G. Kanichowsky
28
I. Sissokho
42
Dor Peretz
9
D. Turgeman
19
E. Madmon
field field
Bàn thắng
B. Traoré (Người kiến tạo: B. Brobbey)
14'
Bàn thắng
K. Taylor (Người kiến tạo: B. Brobbey)
27'
Bàn thắng
39'
Bàn thắng
B. Brobbey (Người kiến tạo: K. Taylor)
61'
Bàn thắng
K. Fitz-Jim (Người kiến tạo: S. Berghuis)
69'
Ajax
Maccabi Tel Aviv
Bàn thắng 1:0 14'
B. Traoré
Người kiến tạo: B. Brobbey
VAR 20'
Goal cancelled
26' Thẻ vàng
G. Kanichowsky
Foul
Bàn thắng 2:0 27'
K. Taylor
Người kiến tạo: B. Brobbey
Bàn thắng 3:0 39'
M. Godts
Thẻ vàng 43'
K. Taylor
Thay người 46'
In:O. Wijndal
Out:J. Hato
Bàn thắng 4:0 61'
B. Brobbey
Người kiến tạo: K. Taylor
Thay người 66'
In:C. Akpom
Out:M. Godts
Thay người 66'
In:S. Berghuis
Out:K. Taylor
Bàn thắng 5:0 69'
K. Fitz-Jim
Người kiến tạo: S. Berghuis
71' Thay người
In:Henry Addo
Out:E. Madmon
71' Thay người
In:J. van Overeem
Out:G. Kanichowsky
Thay người 72'
In:C. Rasmussen
Out:B. Traoré
72' Thay người
In:O. Davidzada
Out:S. Jehezkel
72' Thay người
In:Weslley Patati
Out:I. Shahar
Thay người 72'
In:J. Henderson
Out:K. Fitz-Jim
VAR 75'
Goal cancelled
82' Thay người
In:E. Zahavi
Out:D. Turgeman
Thẻ vàng 82'
O. Wijndal
Foul
86' Thẻ vàng
Henry Addo
Argument
Thẻ vàng 90'
J. Henderson
Foul
90' +1' Thẻ vàng
Weslley Patati
Foul
Ajax
22
g
3
d
24
d
15
d
4
d
46'
69'72'
8
m
27'43'66'
20
f
14'72'
61'
11
f
39'66'
Thay người
46'82'
10
f
66'
66'
72'
72'90'
13
d
40
g
12
g
2
d
Maccabi Tel Aviv
36
m
72'
18
d
13
d
72'
42
m
26'71'
19
f
71'
82'
Thay người
20
m
71'86'
71'
72'90'
72'
7
f
82'
15
f
55
d
2
d
4
d
33
f
23
g
Ajax
Maccabi Tel Aviv
Không trúng đích 9
Trúng đích 10
Trúng đích 3
Không trúng đích 8
3 Yellow Cards 3
4 Corners 2
18 Fouls 15
1 Offsides 1
62 Ball Possession 38
19 Shots 11
10 Shots on Goal 3
5 Goals 0
P