Ligue 1 2024-2025 | Matchweek 3
| 1 Sep 2024-3:00 pm
Angers
Angers
l l
1 : 4
Kết thúc
Nice
Nice
w l d l d
H. Abdelli
67'
Y. Ndayishimiye
6'
H. Boudaoui
25'
E. Guessand
72'
E. Guessand
85'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
30
Y. Fofana
3
J. Ekomié
21
J. Lefort
22
C. Hountondji
25
A. Bamba
2
C. Arcus
10
H. Abdelli
6
J. Aholou
14
Y. Belkhdim
11
S. Chérif
28
F. El Melali
1
M. Bułka
4
Dante
64
M. Bombito
55
Y. Ndayishimiye
26
M. Bard
22
T. Ndombélé
6
H. Boudaoui
92
J. Clauss
19
B. Bouanani
29
E. Guessand
25
M. Cho
field field
6'
Bàn thắng
Y. Ndayishimiye (Người kiến tạo: J. Clauss)
25'
Bàn thắng
H. Boudaoui (Người kiến tạo: T. Ndombélé)
Bàn thắng (Penalty)
67'
72'
Bàn thắng
85'
Bàn thắng
Angers
Nice
6' 0:1 Bàn thắng
Y. Ndayishimiye
Người kiến tạo: J. Clauss
Thẻ vàng 11'
A. Bamba
Foul
16' Thẻ vàng
B. Bouanani
Foul
25' 0:2 Bàn thắng
H. Boudaoui
Người kiến tạo: T. Ndombélé
30' Thẻ vàng
M. Bombito
Foul
Thẻ vàng 33'
Y. Fofana
Argument
Thẻ vàng 41'
J. Aholou
Foul
Thẻ vàng 45'
Y. Belkhdim
Foul
Thay người 46'
In:B. Dieng
Out:C. Arcus
56' Thẻ vàng
H. Boudaoui
Foul
64' Thay người
In:J. Boga
Out:B. Bouanani
64' Thay người
In:A. Mendy
Out:J. Clauss
Thay người 64'
In:P. Capelle
Out:J. Aholou
Thay người 64'
In:F. Hanin
Out:J. Ekomié
65' 2nd Yellow > Red Card
M. Bombito
Foul
Bàn thắng (Penalty) 1:2 67'
H. Abdelli
68' Thay người
In:M. Mohamed Ahmed
Out:M. Cho
72' 1:3 Bàn thắng
E. Guessand
Thay người 76'
In:L. Rao-Lisoa
Out:A. Bamba
Thay người 76'
In:Z. Ferhat
Out:Y. Belkhdim
Thẻ vàng 81'
B. Dieng
Argument
Thẻ vàng 81'
P. Capelle
Argument
85' 1:4 Bàn thắng
E. Guessand
88' Thay người
In:V. Orakpo
Out:E. Guessand
88' Thay người
In:P. Rosario
Out:T. Ndombélé
Angers
30
g
33'
2
d
46'
25
d
11'76'
21
d
64'
45'76'
6
m
41'64'
10
m
67'
11
f
Thay người
99
f
46'81'
26
d
64'
15
m
64'81'
76'
20
m
76'
24
m
19
f
16
g
Nice
1
g
6'
64
d
30'65'
4
d
92
d
64'
25'56'
88'
26
d
25
f
68'
72'85'88'
16'64'
Thay người
33
d
64'
7
f
64'
88'
45
f
88'
15
f
14
f
31
g
Angers
Nice
Không trúng đích 7
Trúng đích 7
Trúng đích 9
Không trúng đích 5
6 Yellow Cards 3
0 2d Yellow / Red Cards 1
4 Corners 7
14 Fouls 13
54 Ball Possession 46
14 Shots 14
7 Shots on Goal 9
1 Goals 4
P