| 26 Oct 2024-1:30 pm
VfB Stuttgart
VfB Stuttgart
d d d l w
2 : 1
Kết thúc
Holstein Kiel
Holstein Kiel
l d l d l
D. Undav
19'
E. Touré
61'
A. Gigović
84'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
33
A. Nübel
7
M. Mittelstädt
24
J. Chabot
45
A. Chase
4
J. Vagnoman
18
J. Leweling
8
E. Millot
6
A. Stiller
32
F. Rieder
26
D. Undav
10
E. Touré
1
Timon Weiner
14
M. Geschwill
4
P. Erras
6
M. Ivezić
8
F. Porath
37
A. Gigović
24
M. Knudsen
15
M. Schulz
17
T. Becker
20
F. Arp
9
B. Pichler
field field
Bàn thắng
D. Undav (Người kiến tạo: E. Touré)
19'
Bàn thắng
61'
84'
Bàn thắng
VfB Stuttgart
Holstein Kiel
Bàn thắng 1:0 19'
D. Undav
Người kiến tạo: E. Touré
31' Thẻ vàng
M. Schulz
Foul
46' Thay người
In:Steven Skrzybski
Out:B. Pichler
Thẻ vàng 49'
J. Vagnoman
Holding
58' Thay người
In:N. Remberg
Out:M. Knudsen
Bàn thắng 2:0 61'
E. Touré
Thay người 62'
In:E. Demirović
Out:E. Touré
Thay người 62'
In:C. Führich
Out:F. Rieder
Thẻ vàng 63'
J. Chabot
Foul
66' Thẻ vàng
N. Remberg
Tripping
2nd Yellow > Red Card 66'
J. Chabot
Unsportsmanlike conduct
70' Thay người
In:S. Machino
Out:M. Schulz
Thay người 70'
In:A. Rouault
Out:E. Millot
Thay người 70'
In:A. Karazor
Out:D. Undav
70' Thay người
In:Tymoteusz Puchacz
Out:F. Porath
71' Thẻ vàng
A. Gigović
Tripping
80' Thẻ vàng
M. Geschwill
Tripping
80' Thay người
In:Phil Harres
Out:M. Geschwill
82' Thẻ vàng
F. Arp
Tripping
84' 2:1 Bàn thắng
A. Gigović
Thay người 87'
In:R. Hendriks
Out:J. Leweling
88' 2nd Yellow > Red Card
F. Arp
Tripping
VfB Stuttgart
33
g
49'
63'66'
32
m
62'
70'
87'
10
f
61'62'
26
f
19'70'
Thay người
62'
62'
29
d
70'
16
m
70'
87'
5
m
Holstein Kiel
80'80'
31'70'
58'
71'84'
70'
46'
20
82'88'
Thay người
58'66'
70'
80'
VfB Stuttgart
Holstein Kiel
Không trúng đích 10
Trúng đích 6
Trúng đích 3
Không trúng đích 6
2 Yellow Cards 5
1 2d Yellow / Red Cards 1
8 Corners 5
6 Fouls 17
2 Offsides 3
59 Ball Possession 41
16 Shots 9
6 Shots on Goal 3
2 Goals 1
P