Bundesliga 2023-2024 | Matchweek 13
| 2 Dec 2023-2:30 pm
Vfl Bochum
Vfl Bochum
l d w d d
3 : 1
Kết thúc
VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg
l l d l w
P. Osterhage
19'
Bernardo
39'
Christopher Antwi-Adjei
87'
M. Svanberg
45'+1'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
M. Riemann
5
Bernardo
31
K. Schlotterbeck
4
E. Mašović
2
C. Gamboa
8
A. Losilla
6
P. Osterhage
11
T. Asano
7
K. Stöger
19
Matúš Bero
33
P. Hofmann
1
K. Casteels
5
Cedric Zesiger
25
M. Jenz
4
M. Lacroix
13
Rogério
6
A. Vranckx
32
M. Svanberg
20
R. Baku
19
L. Majer
7
Václav Černý
23
J. Wind
field field
Bàn thắng
P. Osterhage (Người kiến tạo: A. Losilla)
19'
Bàn thắng
Bernardo (Người kiến tạo: K. Stöger)
39'
45'
+1
Bàn thắng
M. Svanberg (Người kiến tạo: J. Wind)
Bàn thắng
Christopher Antwi-Adjei (Người kiến tạo: M. Kwarteng)
87'
Vfl Bochum
VfL Wolfsburg
Bàn thắng 1:0 19'
P. Osterhage
Người kiến tạo: A. Losilla
21' Thẻ vàng
A. Vranckx
Foul
Thẻ vàng 36'
Matúš Bero
Foul
Bàn thắng 2:0 39'
Bernardo
Người kiến tạo: K. Stöger
45' +1' 2:1 Bàn thắng
M. Svanberg
Người kiến tạo: J. Wind
Thẻ vàng 45' +2'
K. Stöger
Foul
53' Thẻ vàng
M. Jenz
Foul
Thay người 59'
In:M. Broschinski
Out:P. Hofmann
Thay người 60'
In:M. Wittek
Out:K. Stöger
Thẻ vàng 62'
T. Asano
Time wasting
63' Thay người
In:J. Mæhle
Out:R. Baku
63' Thay người
In:Y. Gerhardt
Out:L. Majer
66' VAR
Penalty cancelled
Thay người 72'
In:M. Kwarteng
Out:T. Asano
Thay người 72'
In:Christopher Antwi-Adjei
Out:Matúš Bero
76' Thay người
In:K. Paredes
Out:Václav Černý
76' Thay người
In:Tiago Tomás
Out:Rogério
Thay người 81'
In:T. Oermann
Out:C. Gamboa
Thẻ vàng 81'
C. Gamboa
Foul
Thẻ vàng 86'
M. Wittek
Foul
Bàn thắng 3:1 87'
Christopher Antwi-Adjei
Người kiến tạo: M. Kwarteng
Thẻ vàng 90' +2'
K. Schlotterbeck
Foul
Vfl Bochum
2
d
81'81'
90'
5
d
39'
19'
36'72'
45'60'
11
f
62'72'
33
f
59'
Thay người
59'
32
d
60'86'
72'
14
d
81'
23
g
VfL Wolfsburg
25
53'
20
63'
45'
21'
13
d
76'
76'
19
m
63'
23
f
Thay người
63'
21
d
63'
76'
76'
8
d
Vfl Bochum
VfL Wolfsburg
Không trúng đích 12
Trúng đích 8
Trúng đích 6
Không trúng đích 10
6 Yellow Cards 2
6 Corners 6
14 Fouls 13
2 Offsides 0
43 Ball Possession 57
20 Shots 16
8 Shots on Goal 6
3 Goals 1
P