| 30 Sep 2023-4:30 pm
Tottenham
Tottenham
w w w w d
2 : 1
Kết thúc
Liverpool
Liverpool
w w w w w
H. Son
36'
J. Matip
90'+6'
C. Gakpo
45'+4'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
13
G. Vicario
38
I. Udogie
37
M. van de Ven
17
C. Romero
23
Pedro Porro
8
Y. Bissouma
29
P. Sarr
9
Richarlison
10
J. Maddison
21
D. Kulusevski
7
H. Son
1
A. Becker
26
A. Robertson
4
V. van Dijk
32
J. Matip
2
J. Gomez
17
C. Jones
10
A. Mac Allister
8
D. Szoboszlai
7
L. Díaz
18
C. Gakpo
11
Mohamed Salah
field field
Bàn thắng
H. Son (Người kiến tạo: Richarlison)
36'
45'
+4
Bàn thắng
C. Gakpo (Người kiến tạo: V. van Dijk)
Goal (own)
90'
+6
Tottenham
Liverpool
25' VAR
Card upgrade
26' Thẻ đỏ
C. Jones
Foul
Bàn thắng 1:0 36'
H. Son
Người kiến tạo: Richarlison
40' Thẻ vàng
A. Mac Allister
Foul
Thẻ vàng 45' +3'
I. Udogie
Foul
45' +4' 1:1 Bàn thắng
C. Gakpo
Người kiến tạo: V. van Dijk
46' Thay người
In:Diogo Jota
Out:C. Gakpo
65' Thẻ vàng
Mohamed Salah
Argument
68' Thẻ vàng
Diogo Jota
Foul
69' 2nd Yellow > Red Card
Diogo Jota
Foul
Thay người 69'
In:M. Solomon
Out:H. Son
73' Thay người
In:W. Endo
Out:L. Díaz
74' Thay người
In:T. Alexander-Arnold
Out:Mohamed Salah
74' Thay người
In:I. Konaté
Out:J. Gomez
80' Thay người
In:R. Gravenberch
Out:A. Mac Allister
Thay người 83'
In:B. Davies
Out:I. Udogie
Thay người 83'
In:O. Skipp
Out:P. Sarr
87' Thẻ vàng
A. Robertson
Foul
Thẻ vàng 88'
Y. Bissouma
Foul
Thẻ vàng 89'
C. Romero
Foul
Thay người 90'
In:P. Højbjerg
Out:Y. Bissouma
Thay người 90'
In:A. Véliz
Out:J. Maddison
90' +5' Thẻ vàng
V. van Dijk
Time wasting
Phản lưới 2:1 90' +6'
J. Matip
Thẻ vàng 90' +7'
Pedro Porro
Thẻ vàng 90' +8'
A. Véliz
Time wasting
Tottenham
13
g
90'
17
d
89'
38
d
45'83'
29
m
83'
88'90'
90'
7
f
36'69'
Thay người
27
f
69'
33
d
83'
4
m
83'
36
f
90'90'
90'
20
g
63
f
Liverpool
1
g
2
d
74'
32
d
90'
90'
87'
40'80'
17
m
26'
65'74'
18
f
45'46'
7
f
73'
Thay người
20
f
46'68'69'
3
m
73'
74'
80'
19
m
Tottenham
Liverpool
Không trúng đích 16
Trúng đích 8
Trúng đích 4
Không trúng đích 8
5 Yellow Cards 5
0 2d Yellow / Red Cards 1
0 Red Cards 1
11 Corners 5
11 Fouls 17
4 Offsides 1
65 Ball Possession 35
24 Shots 12
8 Shots on Goal 4
2 Goals 1
P