Serie A 2023-2024 | Matchweek 9
| 22 Oct 2023-1:00 pm
Salernitana
Salernitana
l d l l l
2 : 2
Kết thúc
Cagliari
Cagliari
d l l l l
B. Dia
86'
B. Dia
90'+5'
Zito Luvumbo
79'
B. Viola
88'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
56
B. Costil
3
D. Bradarić
23
N. Gyömbér
17
F. Fazio
30
P. Mazzocchi
20
G. Kastanos
25
G. Maggiore
18
L. Coulibaly
21
Jovane Cabral
87
A. Candreva
10
B. Dia
22
S. Scuffet
27
T. Augello
4
A. Dossena
3
E. Goldaniga
8
N. Nández
14
A. Deiola
16
M. Prati
29
A. Makoumbou
5
M. Mancosu
77
Zito Luvumbo
19
G. Oristanio
field field
79'
Bàn thắng
Zito Luvumbo (Người kiến tạo: J. Jankto)
Bàn thắng
B. Dia (Người kiến tạo: C. Ikwuemesi)
86'
88'
Bàn thắng
B. Viola (Người kiến tạo: E. Shomurodov)
Bàn thắng (Penalty)
90'
+5
Salernitana
Cagliari
46' Thay người
In:B. Viola
Out:M. Mancosu
46' Thay người
In:G. Zappa
Out:N. Nández
Thẻ vàng 52'
G. Kastanos
Foul
Thay người 55'
In:A. Martegani
Out:G. Kastanos
Thay người 56'
In:T. Stewart
Out:Jovane Cabral
64' Thay người
In:J. Jankto
Out:G. Oristanio
71' Thẻ vàng
M. Prati
Foul
74' Thay người
In:A. Obert
Out:A. Dossena
Thay người 76'
In:M. Łęgowski
Out:L. Coulibaly
Thay người 76'
In:L. Tchaouna
Out:A. Candreva
79' 0:1 Bàn thắng
Zito Luvumbo
Người kiến tạo: J. Jankto
Thẻ vàng 79'
A. Martegani
Argument
80' Thẻ vàng
G. Zappa
Foul
Thay người 83'
In:C. Ikwuemesi
Out:F. Fazio
84' Thay người
In:E. Shomurodov
Out:Zito Luvumbo
Bàn thắng 1:1 86'
B. Dia
Người kiến tạo: C. Ikwuemesi
88' 1:2 Bàn thắng
B. Viola
Người kiến tạo: E. Shomurodov
89' Thẻ vàng
A. Deiola
Foul
VAR 90' +3'
Penalty confirmed
90' +5' Thẻ vàng
A. Makoumbou
Argument
Bàn thắng (Penalty) 2:2 90' +5'
B. Dia
Thẻ vàng 90' +11'
N. Gyömbér
Argument
Salernitana
56
g
17
d
83'
90'
76'
52'55'
76'
56'
10
f
86'90'
Thay người
55'79'
19
f
56'
76'
76'
83'
66
d
13
g
6
m
98
d
Cagliari
22
g
46'
74'
27
d
90'
16
m
71'
14
m
89'
46'
64'
79'84'
Thay người
28
d
46'80'
10
m
46'88'
21
m
64'
33
d
74'
84'
31
g
20
f
37
d
32
f
Salernitana
Cagliari
Không trúng đích 11
Trúng đích 2
Trúng đích 6
Không trúng đích 7
3 Yellow Cards 4
8 Corners 5
11 Fouls 12
1 Offsides 3
48 Ball Possession 52
13 Shots 13
2 Shots on Goal 6
2 Goals 2
P