| 28 Oct 2023-4:30 pm
RB Leipzig
RB Leipzig
d l d w w
6 : 0
Kết thúc
1.FC Köln
1.FC Köln
l l l l w
T. Werner
15'
I. Openda
40'
D. Raum
43'
I. Openda
45'+3'
B. Šeško
88'
C. Baumgartner
90'+1'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
21
J. Blaswich
23
C. Lukeba
16
L. Klostermann
2
M. Simakan
22
D. Raum
8
A. Haidara
24
X. Schlager
39
B. Henrichs
20
X. Simons
17
I. Openda
11
T. Werner
1
M. Schwäbe
17
L. Paqarada
24
J. Chabot
4
T. Hübers
18
R. Carstensen
6
E. Martel
7
D. Ljubičić
11
F. Kainz
9
L. Waldschmidt
37
L. Maina
27
D. Selke
field field
Bàn thắng (Penalty)
15'
Bàn thắng
I. Openda (Người kiến tạo: X. Simons)
40'
Bàn thắng
D. Raum (Người kiến tạo: B. Henrichs)
43'
Bàn thắng
I. Openda (Người kiến tạo: X. Simons)
45'
+3
Bàn thắng
88'
Bàn thắng
90'
+1
RB Leipzig
1.FC Köln
Bàn thắng (Penalty) 1:0 15'
T. Werner
Thẻ vàng 19'
M. Simakan
Foul
29' Thẻ vàng
J. Chabot
Foul
Bàn thắng 2:0 40'
I. Openda
Người kiến tạo: X. Simons
Bàn thắng 3:0 43'
D. Raum
Người kiến tạo: B. Henrichs
Bàn thắng 4:0 45' +3'
I. Openda
Người kiến tạo: X. Simons
46' Thay người
In:F. Alidou
Out:L. Maina
46' Thay người
In:L. Kilian
Out:J. Chabot
Thay người 63'
In:Dani Olmo
Out:X. Simons
Thay người 63'
In:C. Baumgartner
Out:T. Werner
70' Thay người
In:M. Olesen
Out:L. Waldschmidt
70' Thay người
In:D. Huseinbašić
Out:F. Kainz
Thay người 70'
In:Fábio Carvalho
Out:Dani Olmo
72' Thẻ vàng
M. Olesen
Foul
Thay người 75'
In:B. Šeško
Out:I. Openda
Thay người 75'
In:C. Lenz
Out:D. Raum
77' Thay người
In:M. Uth
Out:D. Selke
Thẻ vàng 79'
L. Klostermann
Foul
80' 2nd Yellow > Red Card
M. Olesen
Foul
85' Thẻ vàng
L. Kilian
Persistent fouling
Bàn thắng 5:0 88'
B. Šeško
Bàn thắng 6:0 90' +1'
C. Baumgartner
RB Leipzig
19'
79'
23
d
22
d
43'75'
20
m
63'
11
f
15'63'
17
f
40'45'75'
Thay người
7
m
63'70'
63'90'
70'
3
d
75'
30
f
75'88'
1.FC Köln
Thay người
40
f
46'
46'85'
47
m
70'72'80'
13
77'
3
d
RB Leipzig
1.FC Köln
Không trúng đích 13
Trúng đích 13
Trúng đích 2
Không trúng đích 4
2 Yellow Cards 3
0 2d Yellow / Red Cards 1
11 Corners 1
8 Fouls 13
1 Offsides 2
62 Ball Possession 38
26 Shots 6
13 Shots on Goal 2
6 Goals 0
P