| 25 Nov 2023-3:00 pm
Nottingham Forest
Nottingham Forest
d d l w l
2 : 3
Kết thúc
Brighton
Brighton
w d d w d
A. Elanga
3'
M. Gibbs-White
76'
E. Ferguson
26'
João Pedro
45'+4'
João Pedro
58'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
23
O. Vlachodimos
15
H. Toffolo
40
Murillo
19
M. Niakhaté
43
T. Aina
5
O. Mangala
21
A. Elanga
16
N. Domínguez
28
Danilo
10
M. Gibbs-White
11
C. Wood
1
B. Verbruggen
2
T. Lamptey
5
L. Dunk
29
J. van Hecke
34
J. Veltman
11
B. Gilmour
13
P. Groß
31
Ansu Fati
14
A. Lallana
24
S. Adingra
28
E. Ferguson
field field
Bàn thắng
A. Elanga (Người kiến tạo: M. Gibbs-White)
3'
26'
Bàn thắng
E. Ferguson (Người kiến tạo: P. Groß)
45'
+4
Bàn thắng
João Pedro (Người kiến tạo: P. Groß)
58'
Bàn thắng (Penalty)
Bàn thắng (Penalty)
76'
Nottingham Forest
Brighton
Bàn thắng 1:0 3'
A. Elanga
Người kiến tạo: M. Gibbs-White
21' Thay người
In:João Pedro
Out:Ansu Fati
26' 1:1 Bàn thắng
E. Ferguson
Người kiến tạo: P. Groß
34' Thay người
In:J. Hinshelwood
Out:T. Lamptey
45' +4' 1:2 Bàn thắng
João Pedro
Người kiến tạo: P. Groß
46' Thay người
In:F. Buonanotte
Out:A. Lallana
Thẻ vàng 54'
H. Toffolo
Foul
58' 1:3 Bàn thắng (Penalty)
João Pedro
Thay người 63'
In:D. Origi
Out:C. Wood
Thay người 63'
In:C. Hudson-Odoi
Out:Danilo
65' Thẻ vàng
S. Adingra
Foul
Thay người 69'
In:R. Yates
Out:N. Domínguez
VAR 71'
Penalty confirmed
72' Thẻ vàng
L. Dunk
Argument
73' 2nd Yellow > Red Card
L. Dunk
Argument
Thẻ vàng 74'
M. Niakhaté
Argument
74' Thẻ vàng
E. Ferguson
Argument
Bàn thắng (Penalty) 2:3 76'
M. Gibbs-White
77' Thay người
In:C. Baleba
Out:B. Gilmour
77' Thay người
In:J. Moder
Out:E. Ferguson
82' Thẻ vàng
B. Verbruggen
Time wasting
Thay người 90'
In:N. Williams
Out:T. Aina
90' +4' Thẻ vàng
F. Buonanotte
Time wasting
Nottingham Forest
43
d
90'
74'
40
d
15
d
54'
76'
28
m
63'
69'
21
f
3'
11
f
63'
Thay người
27
f
63'
63'
22
m
69'
90'
29
d
24
d
1
g
30
d
Brighton
82'
34
d
5
d
72'73'
34'
13
m
11
m
77'
24
f
65'
14
m
46'
31
f
21'
26'74'77'
Thay người
21'45'58'
34'
46'90'
20
m
77'
15
m
77'
23
g
56
f
50
d
Nottingham Forest
Brighton
Không trúng đích 13
Trúng đích 5
Trúng đích 5
Không trúng đích 6
2 Yellow Cards 5
0 2d Yellow / Red Cards 1
6 Corners 4
12 Fouls 7
47 Ball Possession 53
18 Shots 11
5 Shots on Goal 5
2 Goals 3
P