Ligue 1 2023-2024 | Matchweek 8
| 29 Nov 2023-6:00 pm
Montpellier
Montpellier
l w l d l
1 : 1
Kết thúc
Clermont Foot
Clermont Foot
w l d w l
T. Savanier
87'
M. Gonalons
7'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
40
B. Lecomte
17
T. Sainte-Luce
14
M. Esteve
4
B. Kouyaté
77
F. Sacko
12
J. Ferri
27
B. Omeragić
10
W. Khazri
11
T. Savanier
9
Mousa Al Ta'mari
8
A. Adams
99
M. Diaw
5
M. Caufriez
21
F. Ogier
17
A. Pelmard
3
Neto Borges
12
M. Gonalons
6
H. Keïta
15
C. Konaté
11
J. Allevinah
10
M. Cham
23
S. Nicholson
field field
7'
Bàn thắng
M. Gonalons (Người kiến tạo: M. Cham)
Bàn thắng (Penalty)
87'
Montpellier
Clermont Foot
-5' Thẻ đỏ
Neto Borges
Argument
7' 0:1 Bàn thắng
M. Gonalons
Người kiến tạo: M. Cham
8' Thẻ vàng
C. Konaté
Foul
Thay người 18'
In:K. Fayad
Out:M. Esteve
38' Thẻ vàng
M. Caufriez
Foul
Thẻ vàng 40'
K. Fayad
Foul
Thay người 45' +3'
In:S. Delaye
Out:J. Ferri
Thẻ vàng 52'
T. Sainte-Luce
Foul
64' Thay người
In:Y. Magnin
Out:M. Gonalons
68' Thay người
In:M. Zeffane
Out:C. Konaté
69' Thay người
In:E. Rashani
Out:J. Allevinah
Thay người 70'
In:A. Nordin
Out:W. Khazri
Thay người 70'
In:E. Tchato
Out:T. Sainte-Luce
74' Thẻ vàng
A. Pelmard
Time wasting
76' Thẻ vàng
H. Keïta
Foul
87' Thay người
In:Y. Armougom
Out:Neto Borges
87' Thay người
In:A. Baallal
Out:H. Keïta
Bàn thắng (Penalty) 1:1 87'
T. Savanier
Thẻ vàng 90' +4'
B. Omeragić
Argument
90' +8' 2nd Yellow > Red Card
M. Caufriez
Foul
90' +8' Thẻ vàng
M. Gonalons
Foul
Thẻ đỏ 90' +8'
M. Esteve
Foul
2nd Yellow > Red Card 90' +8'
M. Esteve
Foul
Thẻ vàng 90' +8'
L. Leroy
Foul
Montpellier
40
g
77
d
14
d
18'90'90'
52'70'
90'
12
m
45'
87'
10
f
70'
8
f
Thay người
22
m
18'40'
19
f
45'
7
f
70'
29
d
70'
37
d
23
f
16
g
43
f
18
m
90'
Clermont Foot
99
g
17
d
74'
21
d
38'90'
15
d
8'68'
6
m
76'87'
7'64'90'
5'87'
10
m
69'
Thay người
7
m
64'
68'
18
m
69'
87'
13
f
87'
1
g
95
f
20
m
Montpellier
Clermont Foot
Không trúng đích 22
Trúng đích 10
Trúng đích 1
Không trúng đích 4
4 Yellow Cards 5
1 2d Yellow / Red Cards 1
1 Red Cards 1
8 Corners 0
23 Fouls 14
1 Offsides 0
62 Ball Possession 38
32 Shots 5
10 Shots on Goal 1
1 Goals 1
P