| 26 Aug 2023-2:00 pm
Manchester United
Manchester United
w l
3 : 2
Kết thúc
Nottingham Forest
Nottingham Forest
l w
C. Eriksen
17'
Casemiro
52'
Bruno Fernandes
76'
T. Awoniyi
2'
W. Boly
4'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
24
A. Onana
20
Diogo Dalot
6
L. Martínez
19
R. Varane
29
A. Wan-Bissaka
14
C. Eriksen
18
Casemiro
10
M. Rashford
8
Bruno Fernandes
21
Antony
9
A. Martial
1
M. Turner
26
S. McKenna
4
J. Worrall
30
W. Boly
43
T. Aina
28
Danilo
22
R. Yates
24
S. Aurier
10
M. Gibbs-White
20
B. Johnson
9
T. Awoniyi
field field
2'
Bàn thắng
T. Awoniyi (Người kiến tạo: M. Gibbs-White)
4'
Bàn thắng
Bàn thắng
C. Eriksen (Người kiến tạo: M. Rashford)
17'
Bàn thắng
Casemiro (Người kiến tạo: Bruno Fernandes)
52'
Bàn thắng (Penalty)
76'
Manchester United
Nottingham Forest
2' 0:1 Bàn thắng
T. Awoniyi
Người kiến tạo: M. Gibbs-White
4' 0:2 Bàn thắng
W. Boly
Bàn thắng 1:2 17'
C. Eriksen
Người kiến tạo: M. Rashford
44' Thẻ vàng
S. Aurier
Foul
45' +2' Thẻ vàng
M. Gibbs-White
Time wasting
Thay người 46'
In:V. Lindelöf
Out:R. Varane
Bàn thắng 2:2 52'
Casemiro
Người kiến tạo: Bruno Fernandes
57' Thay người
In:M. Niakhaté
Out:S. McKenna
Thẻ vàng 58'
A. Wan-Bissaka
Foul
Thay người 60'
In:J. Sancho
Out:A. Martial
62' Thẻ vàng
T. Aina
Foul
67' Thẻ đỏ
J. Worrall
Professional foul last man
70' Thay người
In:C. Kouyaté
Out:B. Johnson
Bàn thắng (Penalty) 3:2 76'
Bruno Fernandes
81' Thay người
In:A. Elanga
Out:Danilo
81' Thay người
In:C. Wood
Out:T. Awoniyi
Thẻ vàng 82'
M. Rashford
Argument
Thay người 85'
In:S. McTominay
Out:Antony
Thẻ vàng 89'
A. Onana
Time wasting
90' +6' Thẻ vàng
C. Kouyaté
Argument
Thẻ vàng 90' +6'
Bruno Fernandes
Argument
Manchester United
24
g
89'
58'
19
d
46'
18
m
52'
14
m
17'
21
f
85'
76'90'
82'
60'
Thay người
46'
25
f
60'
85'
44
m
Nottingham Forest
1
g
30
d
4'
67'
26
d
57'
24
d
44'
22
m
28
m
81'
43
d
62'
20
f
70'
45'
2'81'
Thay người
57'
70'90'
21
f
81'
11
f
81'
29
d
34
g
35
f
23
m
Manchester United
Nottingham Forest
Không trúng đích 9
Trúng đích 9
Trúng đích 4
Không trúng đích 5
4 Yellow Cards 4
0 Red Cards 1
11 Corners 3
13 Fouls 11
3 Offsides 2
66 Ball Possession 34
18 Shots 9
9 Shots on Goal 4
3 Goals 2
P