|
20 Apr 2024-5:00 am
K. Taniguchi
59'
|
Hiệp 1: 0-0
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
94
44
3
24
2
16
19
8
14
11
23
1
18
35
5
25
6
8
16
33
22
7
Kyoto Sanga
Albirex Niigata
31'
Thẻ vàng
F. Hayakawa
Handball
Thay người
46'
In:T. Matsuda
Out:K. Tsukagawa
59'
0:1
Bàn thắng
K. Taniguchi
Người kiến tạo: Y. Takagi
Thay người
66'
In:Marco Túlio
Out:R. Yamasaki
Thay người
66'
In:T. Suzuki
Out:Y. Toyokawa
Thay người
66'
In:H. Tawiah
Out:Y. Miyamoto
67'
Thay người
In:S. Ota
Out:Yota Komi
67'
Thay người
In:Y. Ono
Out:K. Taniguchi
67'
Thay người
In:M. Hasegawa
Out:Y. Takagi
Thay người
75'
In:T. Yachida
Out:S. Takeda
84'
Thay người
In:T. Hasegawa
Out:E. Matsuda
94
24
66'
3
44
46'
19
16
75'
23
66'
11
66'
Thay người
18
46'
66'
28
66'
66'
25
75'
6
21
25
35
18
31'
22
84'
33
67'
16
67'
59'67'
Thay người
11
67'
99
67'
14
67'
32
84'
20
21
45