| 20 Sep 2023-4:45 pm
Galatasaray
Galatasaray
w w w w w
2 : 2
Kết thúc
FC Copenhagen
FC Copenhagen
w d d w d
S. Boey
86'
Tetê
88'
M. Elyounoussi
35'
Diogo Gonçalves
58'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
F. Muslera
3
Angeliño
42
A. Bardakcı
25
V. Nelsson
93
S. Boey
8
K. Demirbay
34
L. Torreira
7
M. Aktürkoğlu
10
D. Mertens
22
H. Ziyech
9
M. Icardi
1
K. Grabara
24
B. Meling
2
K. Diks
3
D. Vavro
19
E. Jelert
12
L. Lerager
33
R. Falk
9
Diogo Gonçalves
30
M. Achouri
11
C. Larsson
10
M. Elyounoussi
field field
35'
Bàn thắng
M. Elyounoussi (Người kiến tạo: L. Lerager)
58'
Bàn thắng
Diogo Gonçalves (Người kiến tạo: B. Meling)
Bàn thắng
86'
Bàn thắng
Tetê (Người kiến tạo: W. Zaha)
88'
Galatasaray
FC Copenhagen
11' Thẻ vàng
L. Lerager
Foul
35' 0:1 Bàn thắng
M. Elyounoussi
Người kiến tạo: L. Lerager
Thẻ vàng 39'
H. Ziyech
Argument
52' Thẻ vàng
E. Jelert
Time wasting
58' 0:2 Bàn thắng
Diogo Gonçalves
Người kiến tạo: B. Meling
Thay người 59'
In:Tetê
Out:D. Mertens
Thay người 59'
In:Sérgio Oliveira
Out:K. Demirbay
Thay người 66'
In:W. Zaha
Out:M. Aktürkoğlu
Thay người 66'
In:B. Yılmaz
Out:H. Ziyech
70' Thay người
In:O. Óskarsson
Out:C. Larsson
70' Thay người
In:V. Claesson
Out:Diogo Gonçalves
73' 2nd Yellow > Red Card
E. Jelert
Foul
73' Thẻ vàng
K. Diks
Argument
75' Thay người
In:P. Ankersen
Out:O. Óskarsson
Thay người 76'
In:T. Ndombélé
Out:V. Nelsson
76' Thay người
In:V. Lund
Out:M. Achouri
Thẻ vàng 77'
Sérgio Oliveira
Foul
82' Thẻ vàng
B. Meling
Time wasting
Bàn thắng 1:2 86'
S. Boey
Bàn thắng 2:2 88'
Tetê
Người kiến tạo: W. Zaha
90' +3' Thay người
In:O. Højlund
Out:M. Elyounoussi
Galatasaray
93
d
86'
25
d
76'
3
d
59'
22
m
39'66'
10
f
59'
66'
9
f
Thay người
59'77'
20
f
59'88'
53
f
66'
14
f
66'
76'
94
f
23
d
FC Copenhagen
19
d
52'73'
3
d
2
d
73'
24
d
82'
58'70'
33
m
12
m
11'
35'90'
11
f
70'
30
m
76'
Thay người
70'
70'75'
75'
27
d
76'
90'
36
m
41
g
21
g
Galatasaray
FC Copenhagen
Không trúng đích 9
Trúng đích 5
Trúng đích 3
Không trúng đích 4
2 Yellow Cards 4
0 2d Yellow / Red Cards 1
9 Corners 1
11 Fouls 17
4 Offsides 1
64 Ball Possession 36
14 Shots 7
5 Shots on Goal 3
2 Goals 2
P