| 25 Oct 2023-4:45 pm
Feyenoord
Feyenoord
w l
3 : 1
Kết thúc
Lazio
Lazio
w l w w w
S. Giménez
31'
R. Zerrouki
45'+2'
S. Giménez
74'
Pedro
83'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
J. Bijlow
5
Q. Hartman
33
D. Hancko
4
L. Geertruida
2
B. Nieuwkoop
8
Q. Timber
6
R. Zerrouki
20
M. Wieffer
14
Igor Paixão
29
S. Giménez
10
C. Stengs
94
I. Provedel
77
A. Marušić
13
A. Romagnoli
15
N. Casale
23
E. Hysaj
10
Luis Alberto
65
N. Rovella
5
M. Vecino
20
M. Zaccagni
17
C. Immobile
7
Felipe Anderson
field field
Bàn thắng
S. Giménez (Người kiến tạo: M. Wieffer)
31'
Bàn thắng
R. Zerrouki (Người kiến tạo: C. Stengs)
45'
+2
Bàn thắng
74'
83'
Bàn thắng (Penalty)
Feyenoord
Lazio
VAR 26'
Goal cancelled
28' Thẻ vàng
N. Rovella
Foul
Thẻ vàng 30'
B. Nieuwkoop
Foul
Bàn thắng 1:0 31'
S. Giménez
Người kiến tạo: M. Wieffer
Thẻ vàng 44'
S. Giménez
Foul
45' +1' Thẻ vàng
N. Casale
Foul
Bàn thắng 2:0 45' +2'
R. Zerrouki
Người kiến tạo: C. Stengs
46' Thay người
In:M. Guendouzi
Out:N. Rovella
46' Thay người
In:M. Lazzari
Out:E. Hysaj
Thay người 46'
In:M. López
Out:B. Nieuwkoop
Thẻ vàng 48'
M. López
Foul
55' Thay người
In:V. Castellanos
Out:C. Immobile
Thẻ vàng 58'
Q. Hartman
Foul
61' Thẻ vàng
A. Romagnoli
Foul
65' Thẻ vàng
M. Vecino
Foul
68' Thay người
In:Pedro
Out:Felipe Anderson
Thay người 71'
In:A. Jahanbakhsh
Out:Igor Paixão
Bàn thắng 3:0 74'
S. Giménez
Thay người 78'
In:L. Ivanušec
Out:C. Stengs
78' Thay người
In:D. Cataldi
Out:M. Vecino
Thay người 79'
In:A. Ueda
Out:S. Giménez
83' 3:1 Bàn thắng (Penalty)
Pedro
87' Thẻ vàng
M. Zaccagni
Argument
Thay người 89'
In:O. Lingr
Out:R. Zerrouki
90' Thẻ vàng
M. Guendouzi
Argument
90' +5' Thẻ vàng
V. Castellanos
Argument
Thẻ vàng 90' +5'
L. Geertruida
Argument
Feyenoord
1
g
30'46'
90'
33
d
58'
20
m
45'89'
8
m
10
m
78'
31'44'74'79'
71'
Thay người
15
d
46'48'
71'
78'
9
f
79'
32
m
89'
31
g
27
m
3
d
Lazio
23
d
46'
15
d
45'
61'
5
m
65'78'
65
m
28'46'
68'
55'
87'
Thay người
29
m
46'
46'90'
55'90'
9
f
68'83'
32
m
78'
34
d
6
m
33
g
4
d
53
g
18
f
Feyenoord
Lazio
Không trúng đích 10
Trúng đích 5
Trúng đích 4
Không trúng đích 4
5 Yellow Cards 7
2 Corners 0
18 Fouls 8
3 Offsides 1
46 Ball Possession 54
15 Shots 8
5 Shots on Goal 4
3 Goals 1
P