| 22 Oct 2023-3:30 pm
FC Heidenheim
FC Heidenheim
d w l w l
2 : 5
Kết thúc
FC Augsburg
FC Augsburg
d l w l l
T. Kleindienst
17'
Jan-Niklas Beste
18'
P. Tietz
29'
M. Pedersen
41'
E. Demirović
42'
F. Uduokhai
64'
E. Rexhbeçaj
88'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
K. Müller
19
J. Föhrenbach
4
T. Siersleben
6
P. Mainka
23
Haktab Omar Traore
33
L. Maloney
37
Jan-Niklas Beste
21
A. Beck
11
D. Thomalla
8
Eren Dinkçi
10
T. Kleindienst
1
F. Dahmen
3
M. Pedersen
19
F. Uduokhai
6
J. Gouweleeuw
2
R. Gumny
8
E. Rexhbeçaj
30
Niklas Dorsch
9
E. Demirović
24
F. Jensen
20
S. Michel
21
P. Tietz
field field
Bàn thắng
T. Kleindienst (Người kiến tạo: A. Beck)
17'
Bàn thắng
Jan-Niklas Beste (Người kiến tạo: Haktab Omar Traore)
18'
29'
Bàn thắng
P. Tietz (Người kiến tạo: F. Jensen)
41'
Bàn thắng
M. Pedersen (Người kiến tạo: P. Tietz)
42'
Bàn thắng
64'
Bàn thắng
F. Uduokhai (Người kiến tạo: F. Jensen)
88'
Bàn thắng (Penalty)
FC Heidenheim
FC Augsburg
Bàn thắng 1:0 17'
T. Kleindienst
Người kiến tạo: A. Beck
Bàn thắng 2:0 18'
Jan-Niklas Beste
Người kiến tạo: Haktab Omar Traore
29' 2:1 Bàn thắng
P. Tietz
Người kiến tạo: F. Jensen
Thẻ vàng 31'
T. Kleindienst
Foul
41' 2:2 Bàn thắng
M. Pedersen
Người kiến tạo: P. Tietz
42' 2:3 Bàn thắng
E. Demirović
45' +2' Thẻ vàng
M. Pedersen
Foul
Thẻ vàng 51'
A. Beck
Foul
Thay người 55'
In:K. Sessa
Out:A. Beck
62' Thay người
In:Iago
Out:S. Michel
64' 2:4 Bàn thắng
F. Uduokhai
Người kiến tạo: F. Jensen
70' Thay người
In:Arne Engels
Out:F. Jensen
Thay người 70'
In:M. Pieringer
Out:D. Thomalla
Thay người 70'
In:S. Schimmer
Out:T. Kleindienst
Thay người 70'
In:M. Busch
Out:Haktab Omar Traore
80' Thay người
In:M. Bauer
Out:P. Tietz
80' Thay người
In:T. Breithaupt
Out:Niklas Dorsch
Thay người 82'
In:F. Pick
Out:Eren Dinkçi
83' Thẻ vàng
M. Bauer
Foul
88' 2:5 Bàn thắng (Penalty)
E. Rexhbeçaj
Thẻ vàng 90' +2'
T. Siersleben
Foul
FC Heidenheim
Thay người
55'
70'
70'
70'
17
82'
FC Augsburg
64'
41'45'
80'
88'
24
m
70'
42'
29'80'
62'
Thay người
22
62'
70'
80'83'
80'
7
f
FC Heidenheim
FC Augsburg
Không trúng đích 10
Trúng đích 5
Trúng đích 6
Không trúng đích 3
3 Yellow Cards 2
6 Corners 5
11 Fouls 11
1 Offsides 1
60 Ball Possession 40
15 Shots 9
5 Shots on Goal 6
2 Goals 5
P