| 29 Oct 2023-2:30 pm
Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt
d d l w w
3 : 3
Kết thúc
Borussia Dortmund
Borussia Dortmund
w d w w w
Omar Marmoush
8'
Omar Marmoush
24'
F. Chaïbi
68'
M. Sabitzer
45'+1'
Y. Moukoko
54'
J. Brandt
82'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
K. Trapp
3
W. Pacho
4
Robin Koch
35
Tuta
31
P. Max
16
H. Larsson
15
E. Skhiri
24
Aurélio Buta
36
A. Knauff
8
F. Chaïbi
7
Omar Marmoush
1
G. Kobel
5
R. Bensebaïni
4
N. Schlotterbeck
15
M. Hummels
17
M. Wolf
20
M. Sabitzer
6
S. Özcan
7
G. Reyna
11
M. Reus
21
D. Malen
14
N. Füllkrug
field field
Bàn thắng (Penalty)
8'
Bàn thắng
24'
45'
+1
Bàn thắng
M. Sabitzer (Người kiến tạo: N. Füllkrug)
54'
Bàn thắng
Bàn thắng
F. Chaïbi (Người kiến tạo: E. Skhiri)
68'
82'
Bàn thắng
J. Brandt (Người kiến tạo: K. Adeyemi)
Eintracht Frankfurt
Borussia Dortmund
VAR 6'
Penalty confirmed
Bàn thắng (Penalty) 1:0 8'
Omar Marmoush
11' Thẻ vàng
S. Özcan
Foul
Bàn thắng 2:0 24'
Omar Marmoush
26' Thay người
In:A. Meyer
Out:G. Kobel
VAR 38'
Penalty cancelled
Thẻ vàng 42'
Omar Marmoush
Foul
45' +1' 2:1 Bàn thắng
M. Sabitzer
Người kiến tạo: N. Füllkrug
Thẻ vàng 45' +8'
Aurélio Buta
Time wasting
46' Thay người
In:Y. Moukoko
Out:D. Malen
46' Thay người
In:K. Adeyemi
Out:G. Reyna
Thẻ vàng 52'
W. Pacho
Time wasting
54' 2:2 Bàn thắng
Y. Moukoko
Thay người 61'
In:J. Dina Ebimbe
Out:Aurélio Buta
65' Thay người
In:J. Brandt
Out:M. Reus
Bàn thắng 3:2 68'
F. Chaïbi
Người kiến tạo: E. Skhiri
70' Thay người
In:N. Süle
Out:M. Hummels
Thay người 73'
In:M. Götze
Out:A. Knauff
76' Thẻ vàng
K. Adeyemi
Foul
82' 3:3 Bàn thắng
J. Brandt
Người kiến tạo: K. Adeyemi
Thay người 86'
In:J. Hauge
Out:F. Chaïbi
Thay người 86'
In:N. Nkounkou
Out:P. Max
Eintracht Frankfurt
1
g
35
d
3
d
52'
45'61'
15
m
16
m
31
d
86'
68'86'
36
f
73'
8'24'42'
Thay người
61'
27
m
73'
23
f
86'
86'
6
m
33
g
Borussia Dortmund
1
g
26'
17
m
15
d
70'
6
m
11'
45'
21
f
46'
11
m
65'
7
m
46'
Thay người
33
g
26'
18
f
46'54'
27
f
46'76'
19
m
65'82'
25
d
70'
9
f
24
d
26
d
Eintracht Frankfurt
Borussia Dortmund
Không trúng đích 5
Trúng đích 7
Trúng đích 4
Không trúng đích 10
3 Yellow Cards 2
0 Corners 4
11 Fouls 10
4 Offsides 4
40 Ball Possession 60
12 Shots 14
7 Shots on Goal 4
3 Goals 3
P