Bundesliga 2023-2024 | Matchweek 14
| 9 Dec 2023-2:30 pm
Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt
d w d l l
5 : 1
Kết thúc
Bayern Munich
Bayern Munich
w w w w d
Omar Marmoush
12'
J. Dina Ebimbe
31'
H. Larsson
36'
J. Dina Ebimbe
50'
A. Knauff
60'
Joshua Kimmich
44'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
K. Trapp
3
W. Pacho
4
Robin Koch
35
Tuta
24
Aurélio Buta
26
J. Dina Ebimbe
16
H. Larsson
27
M. Götze
36
A. Knauff
8
F. Chaïbi
7
Omar Marmoush
1
M. Neuer
19
A. Davies
3
Kim Min-Jae
2
D. Upamecano
40
N. Mazraoui
8
L. Goretzka
6
Joshua Kimmich
10
L. Sané
13
E. Choupo-Moting
11
K. Coman
9
H. Kane
field field
Bàn thắng
12'
Bàn thắng
31'
Bàn thắng
H. Larsson (Người kiến tạo: Omar Marmoush)
36'
44'
Bàn thắng
Joshua Kimmich (Người kiến tạo: L. Sané)
Bàn thắng
J. Dina Ebimbe (Người kiến tạo: F. Chaïbi)
50'
Bàn thắng
A. Knauff (Người kiến tạo: Omar Marmoush)
60'
Eintracht Frankfurt
Bayern Munich
Bàn thắng 1:0 12'
Omar Marmoush
23' Thẻ vàng
Kim Min-Jae
Foul
Bàn thắng 2:0 31'
J. Dina Ebimbe
Bàn thắng 3:0 36'
H. Larsson
Người kiến tạo: Omar Marmoush
44' 3:1 Bàn thắng
Joshua Kimmich
Người kiến tạo: L. Sané
46' Thay người
In:K. Laimer
Out:N. Mazraoui
46' Thay người
In:Raphaël Guerreiro
Out:A. Davies
Bàn thắng 4:1 50'
J. Dina Ebimbe
Người kiến tạo: F. Chaïbi
Bàn thắng 5:1 60'
A. Knauff
Người kiến tạo: Omar Marmoush
VAR 62'
Goal confirmed
66' Thay người
In:S. Gnabry
Out:K. Coman
66' Thay người
In:T. Müller
Out:E. Choupo-Moting
Thẻ vàng 67'
Omar Marmoush
Foul
71' Thay người
In:J. Musiala
Out:S. Gnabry
71' Thẻ vàng
L. Sané
Foul
Thay người 76'
In:N. Nkounkou
Out:J. Dina Ebimbe
Thay người 81'
In:M. Hasebe
Out:Omar Marmoush
Thay người 82'
In:J. Hauge
Out:A. Knauff
Thay người 88'
In:J. Ngankam
Out:F. Chaïbi
Thay người 89'
In:E. Baum
Out:Aurélio Buta
Eintracht Frankfurt
1
g
89'
35
d
3
d
36
f
60'82'
27
m
16
m
36'
31'50'76'
12'67'81'
88'
Thay người
76'
81'
23
f
82'
88'
47
89'
31
d
33
g
Bayern Munich
1
g
46'
23'
19
d
46'
44'
11
f
66'
66'
10
f
71'
9
f
Thay người
27
m
46'
7
f
66'71'
25
f
66'
42
f
71'
26
g
39
f
Eintracht Frankfurt
Bayern Munich
Không trúng đích 8
Trúng đích 6
Trúng đích 4
Không trúng đích 16
1 Yellow Cards 2
1 Corners 9
8 Fouls 7
0 Offsides 2
35 Ball Possession 65
14 Shots 20
6 Shots on Goal 4
5 Goals 1
P