La Liga 2023-2024 | Matchweek 9
| 8 Oct 2023-4:30 pm
Celta Vigo
Celta Vigo
w l l d l
2 : 2
Kết thúc
Getafe
Getafe
l w l d d
J. Bamba
24'
J. Strand Larsen
42'
Borja Mayoral
2'
M. Greenwood
33'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
13
Iván Villar
21
M. Ristić
4
Unai Núñez
2
C. Starfelt
3
Óscar Mingueza
17
J. Bamba
14
L. de la Torre
8
Fran Beltrán
7
Carles Pérez
18
J. Strand Larsen
10
Iago Aspas
13
David Soria
16
Diego Rico
4
G. Álvarez
6
Domingos Duarte
22
D. Suárez
7
Jaime Mata
20
N. Maksimović
2
D. Dakonam
11
Carles Aleñá
19
Borja Mayoral
12
M. Greenwood
field field
2'
Bàn thắng
Borja Mayoral (Người kiến tạo: Diego Rico)
Bàn thắng
J. Bamba (Người kiến tạo: L. de la Torre)
24'
33'
Bàn thắng
M. Greenwood (Người kiến tạo: Borja Mayoral)
Bàn thắng
42'
Celta Vigo
Getafe
-5' Thẻ vàng
J. Carmona Navarro
Argument
2' 0:1 Bàn thắng
Borja Mayoral
Người kiến tạo: Diego Rico
9' Thẻ vàng
Domingos Duarte
Foul
VAR 13'
Penalty confirmed
13' Thẻ vàng
N. Maksimović
Foul
Bàn thắng 1:1 24'
J. Bamba
Người kiến tạo: L. de la Torre
27' Thẻ vàng
D. Dakonam
Foul
29' 2nd Yellow > Red Card
Domingos Duarte
Foul
31' Thẻ vàng
Jaime Mata
Foul
33' 1:2 Bàn thắng
M. Greenwood
Người kiến tạo: Borja Mayoral
38' Thẻ vàng
Carles Aleñá
Foul
Bàn thắng 2:2 42'
J. Strand Larsen
VAR 43'
Goal confirmed
46' Thay người
In:O. Alderete
Out:Carles Aleñá
Thẻ vàng 53'
Fran Beltrán
Foul
Thay người 60'
In:Hugo Sotelo
Out:Fran Beltrán
61' Thay người
In:Juan Iglesias
Out:D. Dakonam
61' Thay người
In:M. Arambarri
Out:M. Greenwood
71' Thay người
In:Juanmi Latasa
Out:Borja Mayoral
Thay người 79'
In:Miguel Rodríguez
Out:J. Bamba
81' Thẻ vàng
Diego Rico
Foul
Thay người 86'
In:A. Douvikas
Out:Carles Pérez
Thay người 86'
In:Manu Sánchez
Out:M. Ristić
90' Thay người
In:J. Carmona Navarro
Out:Juan Iglesias
90' +6' Thẻ vàng
M. Arambarri
Foul
Celta Vigo
Thay người
60'
86'
86'
5
m
15
d
25
g
Getafe
22
d
9'29'
16
d
81'
38'46'
27'61'
13'
31'
33'61'
2'71'
Thay người
46'
61'90'
61'90'
71'
5'90'
26
m
17
f
Celta Vigo
Getafe
Không trúng đích 15
Trúng đích 11
Trúng đích 2
Không trúng đích 1
1 Yellow Cards 8
0 2d Yellow / Red Cards 1
13 Corners 1
14 Fouls 20
3 Offsides 2
75 Ball Possession 25
26 Shots 3
11 Shots on Goal 2
2 Goals 2
P