Serie A 2023-2024 | Matchweek 15
| 11 Dec 2023-7:45 pm
Cagliari
Cagliari
w w l d l
2 : 1
Kết thúc
Sassuolo
Sassuolo
d l d w l
L. Pavoletti
90'+9'
G. Lapadula
90'+4'
M. Erlić
7'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
22
S. Scuffet
27
T. Augello
4
A. Dossena
3
E. Goldaniga
28
G. Zappa
8
N. Nández
25
I. Sulemana
16
M. Prati
19
G. Oristanio
10
B. Viola
9
G. Lapadula
47
A. Consigli
17
M. Viña
5
M. Erlić
44
Ruan Tressoldi
22
J. Toljan
7
M. de Souza
6
U. Račić
45
A. Laurienté
42
K. Thorstvedt
20
Samu Castillejo
9
A. Pinamonti
field field
7'
Bàn thắng
M. Erlić (Người kiến tạo: A. Laurienté)
Bàn thắng
L. Pavoletti (Người kiến tạo: E. Shomurodov)
90'
+9
Bàn thắng
G. Lapadula (Người kiến tạo: Zito Luvumbo)
90'
+4
Cagliari
Sassuolo
7' 0:1 Bàn thắng
M. Erlić
Người kiến tạo: A. Laurienté
9' Thẻ vàng
A. Laurienté
Simulation
35' Thẻ vàng
Ruan Tressoldi
Foul
42' Thẻ vàng
M. Erlić
Argument
Thẻ vàng 55'
E. Goldaniga
Foul
Thay người 59'
In:L. Pavoletti
Out:N. Nández
Thay người 59'
In:Zito Luvumbo
Out:I. Sulemana
62' 2nd Yellow > Red Card
Ruan Tressoldi
Foul
65' Thay người
In:M. Pedersen
Out:A. Laurienté
65' Thay người
In:G. Ferrari
Out:Samu Castillejo
69' Thẻ vàng
A. Consigli
Time wasting
73' Thay người
In:N. Bajrami
Out:M. Viña
Thay người 74'
In:E. Shomurodov
Out:G. Oristanio
81' Thay người
In:S. Mulattieri
Out:A. Pinamonti
81' Thay người
In:C. Volpato
Out:U. Račić
Thay người 90' +2'
In:M. Mancosu
Out:T. Augello
Thay người 90' +2'
In:A. Petagna
Out:M. Prati
90' +3' Thẻ vàng
K. Thorstvedt
Time wasting
Bàn thắng 1:1 90' +4'
G. Lapadula
Người kiến tạo: Zito Luvumbo
90' +5' Thẻ vàng
S. Mulattieri
Foul
Bàn thắng 2:1 90' +9'
L. Pavoletti
Người kiến tạo: E. Shomurodov
Cagliari
22
g
28
d
55'
27
d
90'
74'
16
m
90'
59'
59'
10
m
90'
Thay người
59'90'
59'
74'
32
f
90'
90'
33
d
14
m
20
f
18
g
37
d
21
m
Sassuolo
69'
22
d
35'62'
5
d
7'42'
17
d
73'
81'
65'
90'
9'65'
81'
Thay người
65'
13
d
65'
11
m
73'
23
m
81'
81'90'
35
m
28
g
25
g
15
f
Cagliari
Sassuolo
Không trúng đích 12
Trúng đích 6
Trúng đích 4
Không trúng đích 4
1 Yellow Cards 6
0 2d Yellow / Red Cards 1
10 Corners 4
15 Fouls 15
2 Offsides 2
60 Ball Possession 40
18 Shots 8
6 Shots on Goal 4
2 Goals 1
P