| 2 Dec 2023-3:00 pm
Burnley
Burnley
l l l l l
5 : 0
Kết thúc
Sheffield Utd
Sheffield Utd
l l w d l
J. Rodríguez
1'
J. Bruun Larsen
29'
M. Amdouni
73'
L. Koleosho
75'
J. Brownhill
80'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
J. Trafford
3
C. Taylor
5
L. Beyer
2
D. O'Shea
22
Vitinho
30
L. Koleosho
8
J. Brownhill
16
S. Berge
34
J. Bruun Larsen
25
M. Amdouni
9
J. Rodríguez
18
W. Foderingham
5
A. Trusty
19
J. Robinson
15
A. Ahmedhodžić
14
L. Thomas
4
J. Fleck
16
O. Norwood
2
G. Baldock
10
C. Archer
8
G. Hamer
9
O. McBurnie
field field
Bàn thắng
J. Rodríguez (Người kiến tạo: C. Taylor)
1'
Bàn thắng
J. Bruun Larsen (Người kiến tạo: D. O'Shea)
29'
Bàn thắng
M. Amdouni (Người kiến tạo: L. Beyer)
73'
Bàn thắng
L. Koleosho (Người kiến tạo: M. Amdouni)
75'
Bàn thắng
80'
Burnley
Sheffield Utd
Bàn thắng 1:0 1'
J. Rodríguez
Người kiến tạo: C. Taylor
25' Thay người
In:J. Bogle
Out:G. Baldock
Bàn thắng 2:0 29'
J. Bruun Larsen
Người kiến tạo: D. O'Shea
34' Thẻ vàng
J. Fleck
Foul
37' Thẻ vàng
O. McBurnie
Foul
Thẻ vàng 38'
D. O'Shea
Foul
43' Thẻ vàng
L. Thomas
Foul
45' +1' 2nd Yellow > Red Card
O. McBurnie
Foul
46' Thay người
In:W. Osula
Out:J. Fleck
46' Thay người
In:B. Traoré
Out:C. Archer
46' Thay người
In:J. McAtee
Out:L. Thomas
64' Thẻ vàng
W. Osula
Foul
Thay người 65'
In:J. Guðmunds­son
Out:J. Bruun Larsen
Thẻ vàng 67'
L. Beyer
Time wasting
72' Thẻ vàng
A. Ahmedhodžić
Foul
72' Thẻ vàng
G. Hamer
Argument
Bàn thắng 3:0 73'
M. Amdouni
Người kiến tạo: L. Beyer
Bàn thắng 4:0 75'
L. Koleosho
Người kiến tạo: M. Amdouni
Thay người 76'
In:M. Trésor
Out:L. Koleosho
Thay người 76'
In:M. Obafemi
Out:J. Rodríguez
Thay người 77'
In:N. Redmond
Out:M. Amdouni
Bàn thắng 5:0 80'
J. Brownhill
Thay người 83'
In:H. Ekdal
Out:D. O'Shea
Burnley
22
d
2
d
38'83'
5
d
67'
3
d
29'65'
16
m
80'
75'76'
1'76'
25
f
73'77'
Thay người
45
f
76'
31
f
76'
15
m
77'
18
d
83'
47
f
21
m
Sheffield Utd
72'
5
d
25'
16
m
4
m
34'46'
14
d
43'46'
8
m
72'
10
f
46'
37'45'
Thay người
20
d
25'
32
f
46'64'
11
f
46'
28
m
46'
27
d
3
d
1
g
Burnley
Sheffield Utd
Không trúng đích 12
Trúng đích 7
Trúng đích 3
Không trúng đích 3
2 Yellow Cards 6
0 2d Yellow / Red Cards 1
6 Corners 1
10 Fouls 12
3 Offsides 1
64 Ball Possession 36
19 Shots 6
7 Shots on Goal 3
5 Goals 0
P