| 26 Nov 2024-8:00 pm
BSC Young Boys
BSC Young Boys
w l l l l
1 : 6
Kết thúc
Atalanta
Atalanta
d l w d w
S. Ganvoula
11'
M. Retegui
9'
C. De Ketelaere
28'
S. Kolašinac
32'
M. Retegui
39'
C. De Ketelaere
56'
L. Samardžić
90'+1'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
26
D. von Ballmoos
3
J. Hadjam
30
S. Lauper
13
M. Camara
27
L. Blum
8
Ł. Łakomy
20
C. Niasse
7
F. Ugrinic
77
Joël Monteiro
35
S. Ganvoula
11
E. Colley
29
M. Carnesecchi
23
S. Kolašinac
4
I. Hien
3
O. Kossounou
22
M. Ruggeri
8
M. Pašalić
15
M. de Roon
7
J. Cuadrado
44
M. Brescianini
17
C. De Ketelaere
32
M. Retegui
field field
9'
Bàn thắng
M. Retegui (Người kiến tạo: C. De Ketelaere)
Bàn thắng
S. Ganvoula (Người kiến tạo: F. Ugrinic)
11'
28'
Bàn thắng
C. De Ketelaere (Người kiến tạo: O. Kossounou)
32'
Bàn thắng
S. Kolašinac (Người kiến tạo: C. De Ketelaere)
39'
Bàn thắng
M. Retegui (Người kiến tạo: C. De Ketelaere)
56'
Bàn thắng
C. De Ketelaere (Người kiến tạo: M. Pašalić)
90'
+1
Bàn thắng
BSC Young Boys
Atalanta
9' 0:1 Bàn thắng
M. Retegui
Người kiến tạo: C. De Ketelaere
Bàn thắng 1:1 11'
S. Ganvoula
Người kiến tạo: F. Ugrinic
28' 1:2 Bàn thắng
C. De Ketelaere
Người kiến tạo: O. Kossounou
32' 1:3 Bàn thắng
S. Kolašinac
Người kiến tạo: C. De Ketelaere
39' 1:4 Bàn thắng
M. Retegui
Người kiến tạo: C. De Ketelaere
Thẻ vàng 44'
E. Colley
Roughing
45' Thẻ vàng
M. Brescianini
Foul
Thay người 46'
In:D. Males
Out:Ł. Łakomy
Thay người 46'
In:A. Virginius
Out:E. Colley
56' 1:5 Bàn thắng
C. De Ketelaere
Người kiến tạo: M. Pašalić
Thay người 61'
In:C. Itten
Out:S. Ganvoula
63' Thay người
In:L. Samardžić
Out:M. Brescianini
63' Thay người
In:N. Zaniolo
Out:M. Retegui
Thay người 67'
In:M. Elia
Out:Joël Monteiro
Thẻ vàng 74'
M. Elia
Tripping
75' Thay người
In:M. Palestra
Out:C. De Ketelaere
75' Thay người
In:R. Tolói
Out:S. Kolašinac
Thay người 78'
In:Z. Athekame
Out:J. Hadjam
80' Thay người
In:B. Godfrey
Out:I. Hien
90' +1' 1:6 Bàn thắng
L. Samardžić
BSC Young Boys
27
d
13
d
30
m
3
d
78'
20
m
46'
11
m
44'46'
11'61'
67'
Thay người
39
m
46'
46'
9
f
61'
15
f
67'74'
33
g
40
g
23
d
78'
10
m
Atalanta
4
d
80'
32'75'
15
m
22
d
28'56'75'
45'63'
32
f
9'39'63'
Thay người
10
m
63'
63'90'
31
g
2
d
75'
80'
75'
46
m
11
f
BSC Young Boys
Atalanta
Không trúng đích 8
Trúng đích 1
Trúng đích 10
Không trúng đích 8
2 Yellow Cards 1
7 Corners 9
16 Fouls 6
1 Offsides 4
45 Ball Possession 55
9 Shots 18
1 Shots on Goal 10
1 Goals 6
P