| 13 Mar 2024-7:30 pm
Bournemouth
Bournemouth
l d l w d
4 : 3
Kết thúc
Luton
Luton
l l l l d
D. Solanke
50'
I. Zabarnyi
62'
A. Semenyo
64'
A. Semenyo
83'
T. Chong
9'
C. Ogbene
31'
R. Barkley
45'+1'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
Neto
11
D. Ouattara
27
I. Zabarnyi
6
C. Mepham
15
A. Smith
10
R. Christie
4
L. Cook
17
L. Sinisterra
14
A. Scott
24
A. Semenyo
9
D. Solanke
24
T. Kaminski
27
D. Hashioka
15
T. Mengi
16
R. Burke
45
A. Doughty
6
R. Barkley
18
J. Clark
12
I. Kaboré
14
T. Chong
7
C. Ogbene
9
C. Morris
field field
9'
Bàn thắng
T. Chong (Người kiến tạo: J. Clark)
31'
Bàn thắng
C. Ogbene (Người kiến tạo: A. Doughty)
45'
+1
Bàn thắng
R. Barkley (Người kiến tạo: I. Kaboré)
Bàn thắng
D. Solanke (Người kiến tạo: C. Mepham)
50'
Bàn thắng
62'
Bàn thắng
A. Semenyo (Người kiến tạo: R. Christie)
64'
Bàn thắng
A. Semenyo (Người kiến tạo: E. Ünal)
83'
Bournemouth
Luton
9' 0:1 Bàn thắng
T. Chong
Người kiến tạo: J. Clark
30' Thẻ vàng
J. Clark
Foul
31' 0:2 Bàn thắng
C. Ogbene
Người kiến tạo: A. Doughty
45' +1' 0:3 Bàn thắng
R. Barkley
Người kiến tạo: I. Kaboré
Thay người 46'
In:E. Ünal
Out:A. Scott
Thay người 46'
In:M. Tavernier
Out:L. Sinisterra
Bàn thắng 1:3 50'
D. Solanke
Người kiến tạo: C. Mepham
Bàn thắng 2:3 62'
I. Zabarnyi
Bàn thắng 3:3 64'
A. Semenyo
Người kiến tạo: R. Christie
66' Thẻ vàng
C. Ogbene
Handball
68' Thay người
In:P. Mpanzu
Out:D. Hashioka
Thẻ vàng 69'
A. Smith
Foul
Thay người 71'
In:T. Adams
Out:A. Smith
73' Thay người
In:C. Woodrow
Out:T. Chong
Bàn thắng 4:3 83'
A. Semenyo
Người kiến tạo: E. Ünal
88' Thay người
In:L. Berry
Out:R. Barkley
88' Thay người
In:A. Townsend
Out:C. Ogbene
Thay người 90' +1'
In:P. Billing
Out:D. Solanke
Thay người 90' +6'
In:J. Hill
Out:R. Christie
Bournemouth
1
g
15
d
69'71'
6
d
62'
4
m
90'
24
f
64'83'
14
m
46'
46'
50'90'
Thay người
26
f
46'
46'
18
m
71'
29
m
90'
23
d
90'
8
m
3
d
42
g
Luton
16
d
15
d
68'
12
d
18
m
30'
45'88'
45
m
7
f
31'66'88'
14
m
9'73'
9
f
Thay người
17
m
68'
10
f
73'
88'
8
m
88'
44
m
43
m
23
g
1
g
Bournemouth
Luton
Không trúng đích 14
Trúng đích 10
Trúng đích 4
Không trúng đích 4
1 Yellow Cards 2
11 Corners 3
16 Fouls 11
1 Offsides 1
59 Ball Possession 41
24 Shots 8
10 Shots on Goal 4
4 Goals 3
P