Bundesliga 2023-2024 | Matchweek 15
| 15 Dec 2023-7:30 pm
Borussia Monchengladbach
Borussia Monchengladbach
d w l w l
2 : 2
Kết thúc
Werder Bremen
Werder Bremen
d d l l w
R. Reitz
45'
R. Reitz
49'
R. Borré
7'
M. Ducksch
76'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
33
M. Nicolas
39
M. Wöber
30
N. Elvedi
29
J. Scally
20
L. Netz
17
M. Koné
8
J. Weigl
27
R. Reitz
9
F. Honorat
25
R. Hack
14
A. Pléa
30
M. Zetterer
3
A. Jung
4
N. Stark
13
M. Veljković
2
O. Deman
10
L. Bittencourt
6
J. Stage
8
M. Weiser
7
M. Ducksch
20
Romano Schmid
19
R. Borré
field field
7'
Bàn thắng
R. Borré (Người kiến tạo: Romano Schmid)
Bàn thắng
R. Reitz (Người kiến tạo: R. Hack)
45'
Bàn thắng
R. Reitz (Người kiến tạo: R. Hack)
49'
76'
Bàn thắng
M. Ducksch (Người kiến tạo: J. Njinmah)
Borussia Monchengladbach
Werder Bremen
7' 0:1 Bàn thắng
R. Borré
Người kiến tạo: Romano Schmid
Thẻ vàng 34'
M. Wöber
Foul
Bàn thắng 1:1 45'
R. Reitz
Người kiến tạo: R. Hack
Thẻ vàng 45' +5'
F. Honorat
Argument
45' +5' Thẻ vàng
M. Weiser
Argument
Bàn thắng 2:1 49'
R. Reitz
Người kiến tạo: R. Hack
51' Thẻ vàng
Romano Schmid
Foul
Thẻ vàng 66'
J. Weigl
Foul
68' Thay người
In:J. Njinmah
Out:Romano Schmid
68' Thay người
In:S. Lynen
Out:L. Bittencourt
76' 2:2 Bàn thắng
M. Ducksch
Người kiến tạo: J. Njinmah
Thay người 81'
In:C. Kramer
Out:R. Reitz
Thay người 81'
In:N. Ngoumou
Out:R. Hack
86' Thay người
In:F. Agu
Out:O. Deman
Thay người 87'
In:G. Ranos
Out:M. Koné
Thay người 87'
In:Florian Neuhaus
Out:F. Honorat
Thay người 90'
In:Y. Borges Sanches
Out:A. Pléa
VAR 90' +3'
Red card cancelled
90' +4' Thay người
In:D. Kownacki
Out:R. Borré
Thẻ vàng 90' +4'
C. Kramer
Foul
Borussia Monchengladbach
33
g
29
d
30
d
39
d
34'
45'87'
27
m
45'49'81'
8
m
66'
17
m
87'
20
d
14
f
90'
25
m
81'
Thay người
19
m
81'
23
m
81'90'
87'
28
f
87'
Werder Bremen
45'
6
m
2
d
86'
51'68'
76'
7'90'
Thay người
14
m
68'
17
f
68'
27
86'
90'
18
m
Borussia Monchengladbach
Werder Bremen
Không trúng đích 10
Trúng đích 4
Trúng đích 5
Không trúng đích 7
4 Yellow Cards 2
4 Corners 3
10 Fouls 12
4 Offsides 1
51 Ball Possession 49
14 Shots 12
4 Shots on Goal 5
2 Goals 2
P