Bundesliga 2023-2024 | Matchweek 14
| 9 Dec 2023-5:30 pm
Borussia Dortmund
Borussia Dortmund
w l w w d
2 : 3
Kết thúc
RB Leipzig
RB Leipzig
w w l l w
N. Süle
45'+6'
N. Füllkrug
90'+3'
R. Bensebaïni
32'
C. Baumgartner
54'
Y. Poulsen
90'+1'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
G. Kobel
5
R. Bensebaïni
4
N. Schlotterbeck
15
M. Hummels
24
T. Meunier
6
S. Özcan
23
E. Can
43
J. Bynoe-Gittens
19
J. Brandt
11
M. Reus
14
N. Füllkrug
21
J. Blaswich
23
C. Lukeba
16
L. Klostermann
2
M. Simakan
22
D. Raum
24
X. Schlager
8
A. Haidara
39
B. Henrichs
20
X. Simons
14
C. Baumgartner
17
I. Openda
field field
32'
Goal (own)
Bàn thắng
N. Süle (Người kiến tạo: J. Brandt)
45'
+6
54'
Bàn thắng
90'
+1
Bàn thắng
Y. Poulsen (Người kiến tạo: E. Forsberg)
Bàn thắng
N. Füllkrug (Người kiến tạo: J. Brandt)
90'
+3
Borussia Dortmund
RB Leipzig
VAR 14'
Card upgrade
14' VAR
Penalty cancelled
Thẻ đỏ 15'
M. Hummels
Professional foul last man
Thay người 19'
In:N. Süle
Out:J. Bynoe-Gittens
32' 0:1 Phản lưới
R. Bensebaïni
35' Thẻ vàng
M. Simakan
Foul
Bàn thắng 1:1 45' +6'
N. Süle
Người kiến tạo: J. Brandt
54' 1:2 Bàn thắng
C. Baumgartner
Thẻ vàng 60'
S. Özcan
Foul
61' Thẻ vàng
X. Simons
66' Thẻ vàng
I. Openda
Foul
Thay người 71'
In:K. Adeyemi
Out:M. Reus
75' Thay người
In:E. Forsberg
Out:C. Baumgartner
75' Thay người
In:Y. Poulsen
Out:I. Openda
76' Thay người
In:B. Šeško
Out:X. Simons
81' Thay người
In:K. Kampl
Out:A. Haidara
Thay người 82'
In:D. Malen
Out:R. Bensebaïni
Thay người 82'
In:G. Reyna
Out:T. Meunier
90' +1' 1:3 Bàn thắng
Y. Poulsen
Người kiến tạo: E. Forsberg
Bàn thắng 2:3 90' +3'
N. Füllkrug
Người kiến tạo: J. Brandt
Borussia Dortmund
1
g
24
d
82'
15
d
15'
32'82'
23
m
6
m
60'
11
m
71'
19
m
19'
90'
Thay người
25
d
19'45'
27
f
71'
7
m
82'
21
f
82'
33
g
29
f
42
d
RB Leipzig
35'
23
d
81'
22
d
54'75'
20
m
61'76'
17
f
66'75'
Thay người
75'
75'90'
30
f
76'
44
m
81'
3
d
Borussia Dortmund
RB Leipzig
Không trúng đích 12
Trúng đích 6
Trúng đích 8
Không trúng đích 18
1 Yellow Cards 3
1 Red Cards 0
6 Corners 6
6 Fouls 11
1 Offsides 4
54 Ball Possession 46
18 Shots 26
6 Shots on Goal 8
2 Goals 3
P