La Liga 2023-2024 | Matchweek 3
| 27 Aug 2023-7:30 pm
Athletic Club
Athletic Club
l w
4 : 2
Kết thúc
Real Betis
Real Betis
w d
Mikel Vesga
30'
Mikel Vesga
45'
Gorka Guruzeta
45'+7'
Unai Gómez
84'
W. da Silva
2'
Isco
10'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
Unai Simón
19
Imanol García de Albéniz
4
Aitor Paredes
3
Dani Vivian
15
Lekue
16
Ruíz de Galarreta
6
Mikel Vesga
11
Nico Williams
10
Muniain
9
I. Williams
12
Gorka Guruzeta
13
Rui Silva
20
Abner
19
Luiz Felipe
6
G. Pezzella
23
Y. Sabaly
21
Marc Roca
5
G. Rodríguez
10
Ayoze Pérez
22
Isco
24
Aitor Ruibal
12
W. da Silva
field field
2'
Bàn thắng
10'
Bàn thắng
Isco (Người kiến tạo: Aitor Ruibal)
Bàn thắng (Penalty)
30'
Bàn thắng (Penalty)
45'
Bàn thắng
Gorka Guruzeta (Người kiến tạo: I. Williams)
45'
+7
Bàn thắng
84'
Athletic Club
Real Betis
2' 0:1 Bàn thắng
W. da Silva
10' 0:2 Bàn thắng
Isco
Người kiến tạo: Aitor Ruibal
VAR 28'
Penalty confirmed
Bàn thắng (Penalty) 1:2 30'
Mikel Vesga
VAR 44'
Penalty confirmed
44' Thẻ vàng
G. Rodríguez
Foul
Bàn thắng (Penalty) 2:2 45'
Mikel Vesga
Bàn thắng 3:2 45' +7'
Gorka Guruzeta
Người kiến tạo: I. Williams
48' Thẻ vàng
Abner
Foul
57' Thay người
In:Rodri
Out:Aitor Ruibal
58' Thay người
In:Juan Miranda
Out:Abner
Thẻ vàng 59'
Aitor Paredes
Foul
Thẻ vàng 61'
Ruíz de Galarreta
Handball
65' Thay người
In:E. Akouokou
Out:G. Rodríguez
Thay người 66'
In:Yuri
Out:Imanol García de Albéniz
Thay người 66'
In:Álex Berenguer
Out:Gorka Guruzeta
Thay người 66'
In:Unai Gómez
Out:Muniain
74' Thay người
In:Borja Iglesias
Out:W. da Silva
74' Thay người
In:A. Guardado
Out:Marc Roca
Thay người 75'
In:Asier Villalibre
Out:Nico Williams
Thẻ vàng 79'
Mikel Vesga
Foul
Bàn thắng 4:2 84'
Unai Gómez
Thay người 85'
In:Dani García
Out:Ruíz de Galarreta
Thẻ vàng 90' +1'
Álex Berenguer
Foul
Athletic Club
15
d
59'
30'45'79'
61'85'
10
f
66'
75'
45'66'
Thay người
17
d
66'
66'90'
66'84'
75'
85'
29
f
Real Betis
13
g
23
d
20
d
48'58'
44'65'
21
m
74'
57'
22
m
10'
2'74'
Thay người
17
m
57'
58'
65'
74'
74'
28
d
16
m
Athletic Club
Real Betis
Không trúng đích 8
Trúng đích 6
Trúng đích 4
Không trúng đích 5
4 Yellow Cards 2
5 Corners 3
23 Fouls 11
2 Offsides 2
47 Ball Possession 53
14 Shots 9
6 Shots on Goal 4
4 Goals 2
P