Serie A 2023-2024 | Matchweek 15
| 9 Dec 2023-5:00 pm
Atalanta
Atalanta
w d l d l
3 : 2
Kết thúc
AC Milan
AC Milan
w d w l w
A. Lookman
38'
A. Lookman
55'
L. Muriel
90'+5'
O. Giroud
45'+3'
L. Jović
80'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
J. Musso
42
G. Scalvini
19
B. Djimsiti
15
M. de Roon
22
M. Ruggeri
13
Éderson
8
M. Pašalić
77
D. Zappacosta
7
T. Koopmeiners
11
A. Lookman
17
C. De Ketelaere
16
M. Maignan
42
A. Florenzi
19
T. Hernández
23
O. Tomori
2
D. Calabria
80
Y. Musah
14
T. Reijnders
8
R. Loftus-Cheek
11
C. Pulišić
9
O. Giroud
21
S. Chukwueze
field field
Bàn thắng
A. Lookman (Người kiến tạo: T. Koopmeiners)
38'
45'
+3
Bàn thắng
O. Giroud (Người kiến tạo: A. Florenzi)
Bàn thắng
A. Lookman (Người kiến tạo: C. De Ketelaere)
55'
80'
Bàn thắng
L. Jović (Người kiến tạo: C. Pulišić)
Bàn thắng
L. Muriel (Người kiến tạo: A. Miranchuk)
90'
+5
Atalanta
AC Milan
Bàn thắng 1:0 38'
A. Lookman
Người kiến tạo: T. Koopmeiners
45' +3' 1:1 Bàn thắng
O. Giroud
Người kiến tạo: A. Florenzi
Bàn thắng 2:1 55'
A. Lookman
Người kiến tạo: C. De Ketelaere
59' Thay người
In:I. Bennacer
Out:S. Chukwueze
71' Thẻ vàng
T. Reijnders
Foul
Thẻ vàng 72'
Éderson
Foul
72' Thay người
In:L. Jović
Out:R. Loftus-Cheek
80' 2:2 Bàn thắng
L. Jović
Người kiến tạo: C. Pulišić
80' Thẻ vàng
D. Calabria
Foul
Thay người 82'
In:L. Muriel
Out:C. De Ketelaere
Thay người 82'
In:A. Miranchuk
Out:A. Lookman
Thay người 87'
In:M. Adopo
Out:M. Pašalić
88' Thẻ vàng
L. Jović
Foul
88' Thay người
In:Y. Adli
Out:T. Reijnders
90' +2' Thẻ vàng
I. Bennacer
Foul
90' +3' 2nd Yellow > Red Card
D. Calabria
Foul
Bàn thắng 3:2 90' +5'
L. Muriel
Người kiến tạo: A. Miranchuk
Thay người 90' +8'
In:E. Holm
Out:M. Ruggeri
Atalanta
1
g
15
m
87'
13
m
72'
22
d
90'
82'
11
f
38'55'82'
Thay người
9
f
82'90'
82'
25
m
87'
3
d
90'
21
d
31
g
48
m
99
f
47
m
AC Milan
16
g
80'90'
23
d
72'
71'88'
80
m
59'
9
f
45'
Thay người
59'90'
15
f
72'80'88'
7
m
88'
69
g
82
d
18
m
70
f
83
g
32
m
Atalanta
AC Milan
Không trúng đích 12
Trúng đích 7
Trúng đích 4
Không trúng đích 10
1 Yellow Cards 4
0 2d Yellow / Red Cards 1
6 Corners 4
11 Fouls 11
1 Offsides 1
42 Ball Possession 58
19 Shots 14
7 Shots on Goal 4
3 Goals 2
P