| 21 Sep 2023-7:00 pm
Brighton
Brighton
w w l w w
2 : 3
Kết thúc
AEK Athens FC
AEK Athens FC
w d l l
João Pedro
30'
João Pedro
67'
D. Sidibé
11'
M. Gaćinović
40'
E. Ponce
84'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
23
J. Steele
30
P. Estupiñán
3
Igor Julio
29
J. van Hecke
6
J. Milner
11
B. Gilmour
13
P. Groß
22
K. Mitoma
31
Ansu Fati
7
S. March
9
João Pedro
1
C. Stanković
28
E. Hajisafi
24
G. Mitoglou
4
D. Szymański
29
D. Sidibé
6
J. Jønsson
8
M. Gaćinović
11
S. Araújo
13
O. Pineda
5
N. Amrabat
7
L. García
field field
11'
Bàn thắng
D. Sidibé (Người kiến tạo: E. Hajisafi)
Bàn thắng (Penalty)
30'
40'
Bàn thắng
M. Gaćinović (Người kiến tạo: L. García)
Bàn thắng (Penalty)
67'
84'
Bàn thắng
Brighton
AEK Athens FC
11' 0:1 Bàn thắng
D. Sidibé
Người kiến tạo: E. Hajisafi
VAR 28'
Penalty confirmed
Bàn thắng (Penalty) 1:1 30'
João Pedro
40' 1:2 Bàn thắng
M. Gaćinović
Người kiến tạo: L. García
Thẻ vàng 47'
Igor Julio
Foul
47' Thẻ vàng
D. Sidibé
Argument
Thay người 55'
In:T. Lamptey
Out:J. Milner
60' Thay người
In:M. Mohammadi
Out:E. Hajisafi
VAR 65'
Penalty confirmed
Thẻ vàng 66'
P. Estupiñán
Argument
66' Thẻ vàng
G. Mitoglou
Argument
Bàn thắng (Penalty) 2:2 67'
João Pedro
67' Thẻ vàng
D. Szymański
Foul
68' Thay người
In:S. Zuber
Out:S. Araújo
68' Thay người
In:E. Ponce
Out:L. García
69' Thẻ vàng
E. Ponce
Foul
72' Thẻ vàng
M. Gaćinović
Time wasting
Thẻ vàng 76'
J. van Hecke
Foul
79' Thay người
In:P. Mantalos
Out:O. Pineda
79' Thay người
In:N. Eliasson
Out:M. Gaćinović
Thay người 82'
In:D. Welbeck
Out:João Pedro
84' 2:3 Bàn thắng
E. Ponce
Thay người 86'
In:F. Buonanotte
Out:B. Gilmour
Thay người 86'
In:S. Adingra
Out:K. Mitoma
Thẻ vàng 90' +3'
D. Welbeck
Foul
90' +8' Thẻ vàng
P. Mantalos
Time wasting
90' +10' Thẻ vàng
M. Mohammadi
Time wasting
Brighton
23
g
6
m
55'
76'
47'
66'
13
m
11
m
86'
7
m
31
f
22
m
86'
30'67'82'
Thay người
55'
18
f
82'90'
24
f
86'
86'
34
d
8
m
38
g
20
m
14
m
AEK Athens FC
29
d
11'47'
67'
66'
60'
13
m
79'
11
f
68'
40'72'79'
68'
Thay người
60'90'
14
f
68'69'84'
10
f
68'
79'90'
79'
12
d
70
m
Brighton
AEK Athens FC
Không trúng đích 8
Trúng đích 7
Trúng đích 6
Không trúng đích 5
4 Yellow Cards 7
11 Corners 2
8 Fouls 15
2 Offsides 2
75 Ball Possession 25
15 Shots 11
7 Shots on Goal 6
2 Goals 3
P