UEFA Europa League 2023-2024 | Third qualifying round
| 10 Aug 2023-7:00 pm
Zrinjski
Zrinjski
w l l d
6 : 2
Kết thúc
Breidablik
Breidablik
w w w l l
T. Kiš
2'
M. Malekinušić
21'
T. Kiš
30'
N. Bilbija
33'
M. Malekinušić
40'
A. Ivančić
55'
A. Lúðvíksson
64'
G. Eyjólfsson
74'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
35
M. Marić
91
M. Tičinović
4
H. Barišić
27
S. Jakovljević
6
J. Ćorluka
5
D. Čanađija
10
T. Kiš
20
A. Ivančić
25
M. Ćuže
99
N. Bilbija
17
M. Malekinušić
1
A. Einarsson
30
A. Yeoman
21
V. Margeirsson
4
D. Muminović
7
H. Gunnlaugsson
11
G. Eyjólfsson
3
O. Sigurjónsson
13
A. Lúðvíksson
8
V. Einarsson
10
K. Steindórsson
14
J. Svanþórsson
field field
Bàn thắng
T. Kiš (Người kiến tạo: M. Ćuže)
2'
Bàn thắng
21'
Bàn thắng
T. Kiš (Người kiến tạo: N. Bilbija)
30'
Bàn thắng
N. Bilbija (Người kiến tạo: M. Malekinušić)
33'
Bàn thắng
40'
Bàn thắng
55'
64'
Bàn thắng
A. Lúðvíksson (Người kiến tạo: K. Olsen)
74'
Bàn thắng
G. Eyjólfsson (Người kiến tạo: K. Olsen)
Zrinjski
Breidablik
Bàn thắng 1:0 2'
T. Kiš
Người kiến tạo: M. Ćuže
Bàn thắng 2:0 21'
M. Malekinušić
24' Thẻ vàng
V. Einarsson
Thay người 29'
In:M. Senić
Out:H. Barišić
30' 2nd Yellow > Red Card
V. Einarsson
Bàn thắng 3:0 30'
T. Kiš
Người kiến tạo: N. Bilbija
Bàn thắng 4:0 33'
N. Bilbija
Người kiến tạo: M. Malekinušić
Bàn thắng 5:0 40'
M. Malekinušić
46' Thay người
In:K. Olsen
Out:J. Svanþórsson
Bàn thắng 6:0 55'
A. Ivančić
64' 6:1 Bàn thắng
A. Lúðvíksson
Người kiến tạo: K. Olsen
65' Thay người
In:Á. Hlynsson
Out:K. Steindórsson
65' Thay người
In:D. Ingvarsson
Out:A. Yeoman
Thay người 66'
In:D. Zlomislić
Out:T. Kiš
Thay người 66'
In:P. Mišić
Out:M. Malekinušić
Thẻ vàng 68'
S. Jakovljević
74' 6:2 Bàn thắng
G. Eyjólfsson
Người kiến tạo: K. Olsen
Thay người 85'
In:K. Memija
Out:J. Ćorluka
Thay người 85'
In:I. Jukić
Out:M. Ćuže
Thẻ vàng 86'
M. Senić
Zrinjski
35
g
85'
68'
29'
55'
10
f
2'30'66'
21'40'66'
99
f
33'
25
m
85'
Thay người
95
d
29'86'
24
m
66'
66'
7
m
85'
50
d
85'
19
m
55
g
12
g
23
m
29
f
Breidablik
Zrinjski
Breidablik
Không trúng đích 13
Trúng đích 13
Trúng đích 3
Không trúng đích 2
2 Yellow Cards 1
0 2d Yellow / Red Cards 1
8 Corners 1
11 Fouls 9
26 Shots 5
13 Shots on Goal 3
6 Goals 2
P