UEFA Champions League 2023-2024 | Second qualifying round
| 2 Aug 2023-5:00 pm
BK Hacken
BK Hacken
w w d
3 : 3
Penalties 3-4
KI Klaksvik
KI Klaksvik
d w d
T. Sana
24'
A. Layouni
48'
I. Sadiq
105'+1'
Á. Frederiksberg
17'
Á. Frederiksberg
52'
P. Abrahamsson
109'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
26
P. Abrahamsson
25
K. Lund
5
E. Hovland
3
P. Hammar
12
V. Lunddal Friðriksson
22
T. Sana
11
S. Gustafson
18
M. Rygaard
37
I. Sadiq
29
F. Trpchevski
24
A. Layouni
31
N. Johansson
4
V. Forren
22
O. Færø
20
B. Petersen
14
R. Joensen
8
J. Andreasen
5
D. Pavlović
17
J. Danielsen
32
C. Kronberg
10
A. Kassi
7
Á. Frederiksberg
field field
17'
Bàn thắng
Bàn thắng
T. Sana (Người kiến tạo: A. Layouni)
24'
Bàn thắng
48'
52'
Bàn thắng
Bàn thắng
I. Sadiq (Người kiến tạo: M. Sonko)
105'
+1
109'
Goal (own)
BK Hacken
KI Klaksvik
17' 0:1 Bàn thắng
Á. Frederiksberg
Bàn thắng 1:1 24'
T. Sana
Người kiến tạo: A. Layouni
Bàn thắng 2:1 48'
A. Layouni
52' 2:2 Bàn thắng
Á. Frederiksberg
61' Thẻ vàng
A. Kassi
64' Thay người
In:H. Vatnsdal
Out:B. Petersen
Thay người 70'
In:M. Sonko
Out:F. Trpchevski
Thay người 70'
In:S. Sandberg
Out:V. Lunddal Friðriksson
73' Thay người
In:H. Hánsson
Out:D. Pavlović
73' Thay người
In:P. Da Silva
Out:C. Kronberg
Thay người 79'
In:A. Amané
Out:T. Sana
90' Thay người
In:S. Gussiås
Out:R. Joensen
Thay người 96'
In:F. Tebo Uchenna
Out:P. Hammar
105' Thay người
In:J. Johannessen
Out:O. Færø
Bàn thắng 3:2 105' +1'
I. Sadiq
Người kiến tạo: M. Sonko
109' 3:3 Phản lưới
P. Abrahamsson
Thay người 110'
In:A. Youssef
Out:I. Sadiq
Thẻ vàng 117'
F. Tebo Uchenna
118' Thẻ vàng
J. Danielsen
119' Thay người
In:L. Ahmed
Out:A. Kassi
Penalty Shootout 120' +1'
E. Hovland
120' +2' Penalty Shootout
Á. Frederiksberg
Penalty Shootout 120' +3'
A. Layouni
120' +4' Penalty Shootout
J. Andreasen
Penalty Shootout 120' +5'
S. Gustafson
120' +6' Penalty Shootout
P. Da Silva
Penalty Shootout 120' +7'
M. Rygaard
120' +8' Penalty Shootout
S. Gussiås
Penalty Shootout 120' +9'
S. Sandberg
120' +10' Penalty Shootout
V. Forren
BK Hacken
109'
3
d
96'
25
d
18
m
22
m
24'79'
24
f
48'
70'
37
f
105'110'
Thay người
23
f
70'
70'
27
m
79'
96'117'
10
m
110'
9
f
21
d
16
m
KI Klaksvik
64'
22
d
105'
4
d
118'
73'
14
m
90'
17'52'
10
m
61'119'
73'
Thay người
64'
73'
73'
90'
105'
27
m
119'
15
d
BK Hacken
KI Klaksvik
1 Yellow Cards 2
8 Corners 6
3 Goals 3
UEFA Champions League
26 Jul 2023
- 6:45 pm
KI Klaksvik
0 0
BK Hacken
P