Serie A 2023-2024 | Matchweek 14
| 3 Dec 2023-2:00 pm
Udinese
Udinese
d d w d l
3 : 3
Kết thúc
Verona
Verona
l l l l d
C. Kabasele
16'
L. Lucca
30'
L. Lucca
72'
M. Đurić
37'
C. Ngonge
61'
T. Henry
90'+7'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
M. Silvestri
18
P. Pérez
27
C. Kabasele
13
João Ferreira
33
J. Zemura
32
M. Payero
11
Walace
24
L. Samardžić
2
F. Ebosele
37
R. Pereyra
7
I. Success
1
L. Montipò
24
F. Terracciano
2
B. Amione
42
D. Coppola
38
J. Tchatchoua
33
O. Duda
90
M. Folorunsho
8
D. Lazović
26
C. Ngonge
31
T. Suslov
11
M. Đurić
field field
Bàn thắng
C. Kabasele (Người kiến tạo: L. Samardžić)
16'
Bàn thắng
L. Lucca (Người kiến tạo: R. Pereyra)
30'
37'
Bàn thắng (Penalty)
61'
Bàn thắng
C. Ngonge (Người kiến tạo: T. Suslov)
Bàn thắng
L. Lucca (Người kiến tạo: F. Thauvin)
72'
90'
+7
Bàn thắng
T. Henry (Người kiến tạo: C. Ngonge)
Udinese
Verona
6' Thẻ vàng
M. Đurić
Argument
Thay người 7'
In:L. Lucca
Out:I. Success
Bàn thắng 1:0 16'
C. Kabasele
Người kiến tạo: L. Samardžić
Bàn thắng 2:0 30'
L. Lucca
Người kiến tạo: R. Pereyra
37' 2:1 Bàn thắng (Penalty)
M. Đurić
Thẻ vàng 43'
J. Zemura
Foul
Thẻ vàng 45' +1'
M. Payero
Foul
45' +4' Thẻ vàng
B. Amione
Foul
50' Thẻ vàng
D. Coppola
Foul
61' 2:2 Bàn thắng
C. Ngonge
Người kiến tạo: T. Suslov
Thay người 66'
In:S. Lovrić
Out:F. Ebosele
Thay người 66'
In:F. Thauvin
Out:R. Pereyra
Bàn thắng 3:2 72'
L. Lucca
Người kiến tạo: F. Thauvin
79' Thay người
In:F. Bonazzoli
Out:M. Đurić
82' Thẻ vàng
C. Ngonge
Foul
84' Thay người
In:T. Henry
Out:D. Lazović
Thay người 88'
In:H. Kamara
Out:J. Zemura
Thay người 88'
In:K. Ehizibue
Out:M. Payero
89' Thẻ vàng
T. Henry
Foul
90' +7' 3:3 Bàn thắng
T. Henry
Người kiến tạo: C. Ngonge
Udinese
16'
18
d
66'
11
m
32
m
45'88'
33
d
43'88'
37
m
66'
7'
Thay người
17
f
7'30'72'
66'
26
f
66'
12
d
88'
88'
3
d
93
g
8
m
15
m
16
d
40
g
21
m
Verona
42
d
50'
2
d
45'
33
m
31
m
26
f
61'82'
84'
11
f
6'37'79'
Thay người
79'
9
f
84'89'90'
13
f
37
m
18
m
22
g
17
f
25
m
3
d
32
d
34
g
Udinese
Verona
Không trúng đích 6
Trúng đích 6
Trúng đích 4
Không trúng đích 9
2 Yellow Cards 5
5 Corners 3
16 Fouls 13
3 Offsides 1
39 Ball Possession 61
12 Shots 13
6 Shots on Goal 4
3 Goals 3
P