Bundesliga 2023-2024 | Matchweek 10
| 4 Nov 2023-2:30 pm
SC Freiburg
SC Freiburg
l l w w l
3 : 3
Kết thúc
Borussia Monchengladbach
Borussia Monchengladbach
l w d l w
L. Höler
7'
N. Weißhaupt
70'
V. Grifo
90'+6'
J. Siebatcheu
25'
A. Pléa
29'
J. Weigl
39'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
N. Atubolu
17
Lukas Kübler
3
P. Lienhart
28
M. Ginter
25
K. Sildillia
32
V. Grifo
27
Nicolas Höfler
8
M. Eggestein
42
R. Dōan
34
M. Röhl
9
L. Höler
33
M. Nicolas
20
L. Netz
39
M. Wöber
30
N. Elvedi
29
J. Scally
19
N. Ngoumou
8
J. Weigl
27
R. Reitz
9
F. Honorat
14
A. Pléa
13
J. Siebatcheu
field field
Bàn thắng
L. Höler (Người kiến tạo: M. Röhl)
7'
25'
Bàn thắng
J. Siebatcheu (Người kiến tạo: L. Netz)
29'
Bàn thắng
A. Pléa (Người kiến tạo: J. Weigl)
39'
Bàn thắng (Penalty)
Bàn thắng
N. Weißhaupt (Người kiến tạo: L. Höler)
70'
Bàn thắng (Penalty)
90'
+6
SC Freiburg
Borussia Monchengladbach
Bàn thắng 1:0 7'
L. Höler
Người kiến tạo: M. Röhl
25' 1:1 Bàn thắng
J. Siebatcheu
Người kiến tạo: L. Netz
29' 1:2 Bàn thắng
A. Pléa
Người kiến tạo: J. Weigl
Thẻ vàng 37'
P. Lienhart
Foul
37' VAR
Penalty confirmed
39' 1:3 Bàn thắng (Penalty)
J. Weigl
43' Thay người
In:R. Hack
Out:J. Siebatcheu
Thay người 46'
In:J. Makengo
Out:Lukas Kübler
Thẻ vàng 50'
M. Ginter
Foul
Thay người 59'
In:N. Weißhaupt
Out:R. Dōan
Thay người 59'
In:M. Gregoritsch
Out:M. Röhl
Bàn thắng 2:3 70'
N. Weißhaupt
Người kiến tạo: L. Höler
71' Thay người
In:M. Friedrich
Out:N. Ngoumou
71' Thay người
In:T. Čvančara
Out:A. Pléa
79' Thẻ vàng
L. Netz
Foul
80' Thay người
In:F. Chiarodia
Out:L. Netz
81' Thay người
In:C. Kramer
Out:F. Honorat
90' +1' Thẻ vàng
J. Weigl
Foul
Bàn thắng (Penalty) 3:3 90' +6'
V. Grifo
SC Freiburg
28
d
50'
37'
46'
42
m
59'
32
m
90'
9
f
7'
34
m
59'
Thay người
33
d
46'
59'70'
59'
14
m
20
f
21
g
5
d
Borussia Monchengladbach
33
g
29
d
30
d
39
d
20
d
79'80'
81'
27
m
8
m
39'90'
19
m
71'
14
f
29'71'
25'43'
Thay người
25
m
43'
71'
71'
80'
23
m
81'
28
f
SC Freiburg
Borussia Monchengladbach
Không trúng đích 7
Trúng đích 9
Trúng đích 5
Không trúng đích 5
2 Yellow Cards 2
8 Corners 2
7 Fouls 10
1 Offsides 4
59 Ball Possession 41
16 Shots 10
9 Shots on Goal 5
3 Goals 3
P