| 7 Oct 2023-4:30 pm
Werder Bremen
Werder Bremen
l w l w l
2 : 3
Kết thúc
1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
w w w w l
Romano Schmid
17'
J. Stage
90'+1'
M. Beier
8'
G. Prömel
29'
Marius Bülter
90'+2'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
J. Pavlenka
32
Marco Friedl
13
M. Veljković
23
N. Rapp
14
S. Lynen
3
A. Jung
20
Romano Schmid
18
N. Keïta
8
M. Weiser
7
M. Ducksch
17
J. Njinmah
1
O. Baumann
22
K. Vogt
23
J. Brooks
5
O. Kabak
29
R. Skov
16
A. Stach
11
Florian Grillitsch
6
G. Prömel
3
P. Kadeřábek
10
W. Weghorst
14
M. Beier
field field
8'
Bàn thắng
M. Beier (Người kiến tạo: G. Prömel)
Bàn thắng
Romano Schmid (Người kiến tạo: M. Ducksch)
17'
29'
Bàn thắng
G. Prömel (Người kiến tạo: R. Skov)
Bàn thắng
J. Stage (Người kiến tạo: C. Groß)
90'
+1
90'
+2
Bàn thắng
Werder Bremen
1899 Hoffenheim
8' 0:1 Bàn thắng
M. Beier
Người kiến tạo: G. Prömel
Bàn thắng 1:1 17'
Romano Schmid
Người kiến tạo: M. Ducksch
29' 1:2 Bàn thắng
G. Prömel
Người kiến tạo: R. Skov
Thẻ vàng 32'
N. Keïta
Foul
Thẻ vàng 45' +1'
M. Ducksch
Argument
Thẻ vàng 56'
M. Weiser
Persistent fouling
Thẻ vàng 58'
N. Rapp
Foul
Thay người 59'
In:R. Borré
Out:J. Njinmah
Thay người 59'
In:J. Stage
Out:N. Keïta
60' Thay người
In:Marius Bülter
Out:R. Skov
66' Thay người
In:Kevin Akpoguma
Out:O. Kabak
69' Thẻ vàng
G. Prömel
Foul
Thay người 72'
In:C. Groß
Out:N. Rapp
Thay người 72'
In:N. Woltemade
Out:S. Lynen
72' Thẻ vàng
Kevin Akpoguma
Foul
81' Thay người
In:F. Becker
Out:Florian Grillitsch
81' Thay người
In:I. Bebou
Out:M. Beier
Thay người 83'
In:L. Bittencourt
Out:Marco Friedl
90' Thẻ vàng
O. Baumann
Time wasting
Bàn thắng 2:2 90' +1'
J. Stage
Người kiến tạo: C. Groß
Thẻ vàng 90' +2'
A. Jung
90' +2' 2:3 Bàn thắng
Marius Bülter
90' +5' Thẻ vàng
K. Vogt
Werder Bremen
23
58'72'
83'
14
m
72'
56'
18
m
32'59'
17'
90'
17
f
59'
45'
Thay người
59'
6
m
59'90'
72'
72'
27
1899 Hoffenheim
90'
5
d
66'
23
d
22
d
90'
29'69'
16
m
29
60'
14
f
8'81'
Thay người
60'90'
66'72'
20
m
81'
9
f
81'
39
m
41
d
40
m
37
g
Werder Bremen
1899 Hoffenheim
Không trúng đích 10
Trúng đích 3
Trúng đích 4
Không trúng đích 6
5 Yellow Cards 4
4 Corners 4
15 Fouls 7
2 Offsides 4
48 Ball Possession 52
13 Shots 10
3 Shots on Goal 4
2 Goals 3
P