La Liga 2023-2024 | Matchweek 16
| 10 Dec 2023-8:00 pm
Barcelona
Barcelona
l w d w w
2 : 4
Kết thúc
Girona
Girona
w w w d w
R. Lewandowski
19'
İ. Gündoğan
90'+2'
A. Dovbyk
12'
Miguel Gutiérrez
40'
Valery
80'
C. Stuani
90'+5'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
13
Iñaki Peña
2
João Cancelo
15
A. Christensen
4
R. Araujo
23
J. Koundé
22
İ. Gündoğan
21
F. de Jong
8
Pedri
14
João Félix
9
R. Lewandowski
11
Raphinha
13
P. Gazzaniga
17
D. Blind
5
David López
25
Eric García
3
Miguel Gutiérrez
14
Aleix García
23
Iván Martín
20
Yan Couto
16
Sávio
8
V. Tsyhankov
9
A. Dovbyk
field field
12'
Bàn thắng
A. Dovbyk (Người kiến tạo: V. Tsyhankov)
Bàn thắng
R. Lewandowski (Người kiến tạo: Raphinha)
19'
40'
Bàn thắng
Miguel Gutiérrez (Người kiến tạo: Iván Martín)
80'
Bàn thắng
Valery (Người kiến tạo: C. Stuani)
90'
+5
Bàn thắng
C. Stuani (Người kiến tạo: Sávio)
Bàn thắng
İ. Gündoğan (Người kiến tạo: Ferran Torres)
90'
+2
Barcelona
Girona
12' 0:1 Bàn thắng
A. Dovbyk
Người kiến tạo: V. Tsyhankov
Bàn thắng 1:1 19'
R. Lewandowski
Người kiến tạo: Raphinha
40' 1:2 Bàn thắng
Miguel Gutiérrez
Người kiến tạo: Iván Martín
64' Thẻ vàng
D. Blind
Foul
Thay người 65'
In:Ferran Torres
Out:Raphinha
Thay người 65'
In:Alejandro Balde
Out:A. Christensen
Thay người 65'
In:Lamine Yamal
Out:João Félix
73' Thay người
In:C. Stuani
Out:A. Dovbyk
78' Thay người
In:Portu
Out:V. Tsyhankov
78' Thay người
In:Valery
Out:Yan Couto
Thay người 80'
In:Fermín
Out:Pedri
80' 1:3 Bàn thắng
Valery
Người kiến tạo: C. Stuani
87' Thay người
In:J. Solís
Out:Iván Martín
Bàn thắng 2:3 90' +2'
İ. Gündoğan
Người kiến tạo: Ferran Torres
90' +5' 2:4 Bàn thắng
C. Stuani
Người kiến tạo: Sávio
90' +6' Thẻ vàng
C. Stuani
Thẻ vàng 90' +8'
R. Araujo
Off the ball foul
Barcelona
23
d
4
d
90'
65'
8
m
80'
21
m
90'
11
f
65'
19'
65'
Thay người
65'
65'
65'
32
m
80'
31
g
Girona
17
d
64'
20
d
78'
87'
78'
16
f
9
f
12'73'
Thay người
7
f
73'90'90'
24
f
78'
11
d
78'80'
22
m
87'
15
d
6
m
Barcelona
Girona
Không trúng đích 20
Trúng đích 11
Trúng đích 7
Không trúng đích 8
1 Yellow Cards 2
8 Corners 3
7 Fouls 10
1 Offsides 2
53 Ball Possession 47
31 Shots 15
11 Shots on Goal 7
2 Goals 4
P