| 2 Sep 2023-2:00 pm
Burnley
Burnley
l l
2 : 5
Kết thúc
Tottenham
Tottenham
d w w
L. Foster
4'
J. Brownhill
90'+4'
H. Son
16'
C. Romero
45'+2'
J. Maddison
54'
H. Son
63'
H. Son
66'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
J. Trafford
14
C. Roberts
5
L. Beyer
2
D. O'Shea
28
A. Al Dakhil
30
L. Koleosho
16
S. Berge
24
J. Cullen
7
J. Guðmunds­son
17
L. Foster
25
M. Amdouni
13
G. Vicario
38
I. Udogie
37
M. van de Ven
17
C. Romero
23
Pedro Porro
8
Y. Bissouma
29
P. Sarr
27
M. Solomon
10
J. Maddison
21
D. Kulusevski
7
H. Son
field field
Bàn thắng
L. Foster (Người kiến tạo: L. Koleosho)
4'
16'
Bàn thắng
H. Son (Người kiến tạo: M. Solomon)
45'
+2
Bàn thắng
54'
Bàn thắng
J. Maddison (Người kiến tạo: I. Udogie)
63'
Bàn thắng
H. Son (Người kiến tạo: M. Solomon)
66'
Bàn thắng
H. Son (Người kiến tạo: Pedro Porro)
Bàn thắng
J. Brownhill (Người kiến tạo: J. Cullen)
90'
+4
Burnley
Tottenham
Bàn thắng 1:0 4'
L. Foster
Người kiến tạo: L. Koleosho
16' 1:1 Bàn thắng
H. Son
Người kiến tạo: M. Solomon
28' Thẻ vàng
P. Sarr
Time wasting
41' Thẻ vàng
D. Kulusevski
Foul
Thẻ vàng 43'
J. Guðmunds­son
Foul
45' +2' 1:2 Bàn thắng
C. Romero
Thay người 46'
In:H. Delcroix
Out:J. Guðmunds­son
Thay người 46'
In:J. Brownhill
Out:S. Berge
54' 1:3 Bàn thắng
J. Maddison
Người kiến tạo: I. Udogie
Thẻ vàng 57'
J. Brownhill
Foul
Thay người 60'
In:N. Redmond
Out:M. Amdouni
63' 1:4 Bàn thắng
H. Son
Người kiến tạo: M. Solomon
66' 1:5 Bàn thắng
H. Son
Người kiến tạo: Pedro Porro
Thay người 68'
In:J. Bruun Larsen
Out:L. Koleosho
68' Thay người
In:I. Perišić
Out:M. Solomon
68' Thay người
In:P. Højbjerg
Out:P. Sarr
72' Thay người
In:Richarlison
Out:H. Son
Thẻ vàng 74'
L. Beyer
Foul
Thay người 74'
In:J. Cork
Out:L. Beyer
81' Thẻ vàng
P. Højbjerg
Foul
86' Thay người
In:Emerson Royal
Out:J. Maddison
86' Thay người
In:O. Skipp
Out:D. Kulusevski
Thẻ vàng 90' +1'
H. Delcroix
Foul
Bàn thắng 2:5 90' +4'
J. Brownhill
Người kiến tạo: J. Cullen
Burnley
2
d
5
d
74'74'
14
d
43'46'
24
m
16
m
46'
68'
25
f
60'
17
f
4'
Thay người
46'90'
46'57'90'
15
m
60'
68'
4
m
74'
49
g
47
f
10
f
Tottenham
13
g
17
d
45'
38
d
29
m
28'68'
41'86'
54'86'
27
f
68'
7
f
16'63'66'72'
Thay người
68'
68'81'
72'
4
m
86'
86'
20
g
33
d
Burnley
Tottenham
Không trúng đích 12
Trúng đích 4
Trúng đích 11
Không trúng đích 10
4 Yellow Cards 3
7 Corners 4
15 Fouls 9
2 Offsides 1
46 Ball Possession 54
16 Shots 21
4 Shots on Goal 11
2 Goals 5
P